![]() |
Con số may mắn hôm nay, số đẹp ngày 10/1/2021 theo năm sinh |
1. Số đẹp hôm nay cho tuổi Tý
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1984 |
Giáp Tý |
Kim |
Nam |
7 |
25 |
18 | 77 |
Nữ |
8 |
83 |
04 | 52 | |||
1996 |
Bính Tý |
Thủy |
Nam |
4 |
13 |
45 | 96 |
Nữ |
2 |
35 |
82 | 64 | |||
1948 |
Mậu Tý |
Hỏa |
Nam |
7 1 |
75 |
53 24 |
39 42 |
Nữ |
8 |
97 |
33 68 |
03 89 |
|||
1960 |
Canh Tý |
Thổ |
Nam |
4 |
55 |
13 | 32 |
Nữ |
2 | 24 | 78 | 67 | |||
1972 |
Nhâm Tý |
Mộc |
Nam |
1 |
70 |
41 | 16 |
Nữ |
5 |
34 |
59 | 96 |
Đừng bỏ lỡ thông tin hữu ích dành cho bạn:
2. Con số may mắn ngày 10/1/2021 tuổi Sửu
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1985 |
Ất Sửu | Kim |
Nam |
6 |
50 | 13 | 82 |
Nữ |
9 |
23 | 70 | 37 | |||
1997 |
Đinh Sửu | Thủy |
Nam |
3 |
91 | 02 | 55 |
Nữ |
3 | 37 | 86 | 14 | |||
1949 |
Kỷ Sửu | Hỏa |
Nam |
6 9 |
67 04 |
25 35 |
41 78 |
Nữ |
9 |
83 13 |
44 92 |
64 26 |
|||
1961 |
Tân Sửu | Thổ |
Nam |
3 |
75 | 61 | 33 |
Nữ |
3 | 20 | 58 | 81 | |||
1973 |
Quý Sửu | Mộc |
Nam |
9 |
59 | 21 | 96 |
Nữ |
6 |
61 | 43 | 14 |
3. Con số may mắn hôm nay cho tuổi Dần
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1974 |
Giáp Dần | Thủy | Nam | 8 | 41 | 80 | 35 |
Nữ | 7 | 65 | 21 | 51 | |||
1986 |
Bính Dần | Hỏa | Nam | 5 | 73 | 19 | 66 |
Nữ | 1 | 44 | 53 | 20 | |||
1998 |
Mậu Dần | Thổ | Nam | 2 | 85 | 31 | 05 |
Nữ | 4 | 91 | 64 | 49 | |||
1950 |
Canh Dần | Mộc | Nam | 5 8 |
13 03 |
50 77 |
89 34 |
Nữ | 1 7 |
58 79 |
15 85 |
26 91 |
|||
1962 |
Nhâm Dần | Kim | Nam | 2 | 20 | 61 | 42 |
Nữ | 4 | 39 | 90 | 53 |
Có thể bạn chưa biết:
4. Số may mắn cho tuổi Mão
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1975 |
Ất Mão | Thủy | Nam | 7 | 83 | 56 | 94 |
Nữ | 8 | 02 | 35 | 42 | |||
1987 |
Đinh Mão | Hỏa | Nam | 4 | 38 | 61 | 28 |
Nữ | 2 | 74 | 81 | 53 | |||
1939 |
Kỷ Mão | Thổ | Nam | 7 1 |
21 94 |
05 52 |
36 14 |
Nữ | 8 5 |
51 45 |
77 16 |
03 81 |
|||
1951 |
Tân Mão | Mộc | Nam | 4 | 60 | 23 | 72 |
Nữ | 2 | 19 | 81 | 34 | |||
1963 |
Quý Mão | Kim | Nam | 1 | 75 | 50 | 15 |
Nữ | 5 | 23 | 44 | 68 |
5. Con số may mắn ngày 10/1/2021 cho tuổi Thìn
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1964 |
Giáp Thìn | Hỏa | Nam | 9 | 03 | 59 | 75 |
Nữ | 6 | 41 | 67 | 30 | |||
1976 |
Bính Thìn | Thổ | Nam | 6 | 87 | 23 | 95 |
Nữ | 9 | 51 | 02 | 16 | |||
1988 |
Mậu Thìn | Mộc | Nam | 3 | 63 | 44 | 86 |
Nữ | 3 | 24 | 77 | 50 | |||
1940 |
Canh Thìn | Kim | Nam | 6 9 |
39 74 |
96 10 |
21 38 |
Nữ | 9 6 |
93 14 |
51 70 |
66 06 |
|||
1952 |
Nhâm Thìn | Thủy | Nam | 3 | 59 | 23 | 36 |
Nữ | 3 | 46 | 68 | 15 |
Tìm hiểu thêm:
6. Số đẹp hôm nay cho tuổi Tị
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1965 |
Ất Tị | Hỏa | Nam | 8 | 74 | 30 | 15 |
Nữ | 7 | 56 | 89 | 40 | |||
1977 |
Đinh Tị | Thổ | Nam | 5 | 26 | 68 | 94 |
Nữ | 1 | 81 | 13 | 56 | |||
1989 |
Kỷ Tị | Mộc | Nam | 2 | 64 | 40 | 25 |
Nữ | 4 | 02 | 28 | 77 | |||
1941 |
Tân Tị | Kim | Nam | 5 8 |
13 45 |
79 52 |
83 04 |
Nữ | 1 7 |
91 52 |
30 14 |
62 89 |
|||
1953 |
Quý Tị | Thủy | Nam | 2 | 35 | 62 | 20 |
Nữ | 4 | 19 | 80 | 47 |
7. Con số may mắn hôm nay cho tuổi Ngọ
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1954 |
Giáp Ngọ | Kim | Nam | 1 | 32 | 18 | 56 |
Nữ | 5 | 49 | 93 | 67 | |||
1966 |
Bính Ngọ | Thủy | Nam | 7 | 75 | 51 | 86 |
Nữ | 8 | 64 | 02 | 34 | |||
1978 |
Mậu Ngọ | Hỏa | Nam | 4 | 87 | 25 | 90 |
Nữ | 2 | 01 | 38 | 51 | |||
1990 |
Canh Ngọ | Thổ | Nam | 1 | 20 | 13 | 71 |
Nữ | 5 | 92 | 52 | 03 | |||
1942 |
Nhâm Ngọ | Mộc | Nam | 4 7 |
74 38 |
44 86 |
13 25 |
Nữ | 2 8 |
50 13 |
77 91 |
61 35 |
Bạn có biết:
8. Số cát lành cho tuổi Mùi
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1955 |
Ất Mùi | Kim | Nam | 9 | 52 | 82 | 36 |
Nữ | 6 | 61 | 24 | 10 | |||
1967 |
Đinh Mùi | Thủy | Nam | 6 | 02 | 49 | 96 |
Nữ | 9 | 75 | 51 | 23 | |||
1979 |
Kỷ Mùi | Hỏa | Nam | 3 | 40 | 18 | 86 |
Nữ | 3 | 23 | 74 | 57 | |||
1991 |
Tân Mùi | Thổ | Nam | 9 | 84 | 44 | 01 |
Nữ | 6 | 39 | 62 | 19 | |||
1943 |
Quý Mùi | Mộc | Nam | 3 6 |
92 41 |
05 69 |
24 83 |
Nữ | 3 9 |
57 64 |
82 22 |
36 73 |
9. Con số may mắn ngày 10/1/2021 cho tuổi Thân
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1956 |
Bính Thân | Hỏa | Nam | 8 | 60 | 04 | 38 |
Nữ | 7 | 71 | 26 | 53 | |||
1968 |
Mậu Thân | Thổ | Nam | 5 | 39 | 95 | 17 |
Nữ | 1 | 86 | 44 | 91 | |||
1980 |
Canh Thân | Mộc | Nam | 2 | 02 | 36 | 64 |
Nữ | 4 | 41 | 13 | 70 | |||
1992 |
Nhâm Thân | Kim | Nam | 8 | 94 | 54 | 82 |
Nữ | 7 | 16 | 74 | 06 | |||
1944 |
Giáp Thân | Thủy | Nam | 2 5 |
47 73 |
22 84 |
68 33 |
Nữ | 4 1 |
27 62 |
94 34 |
13 83 |
Đọc thêm:
10. Số đẹp hôm nay cho tuổi Dậu
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1957 |
Đinh Dậu | Hỏa | Nam | 7 | 81 | 30 | 27 |
Nữ | 8 | 53 | 49 | 61 | |||
1969 |
Kỷ Dậu | Thổ | Nam | 4 | 24 | 19 | 96 |
Nữ | 2 | 75 | 55 | 03 | |||
1981 |
Tân Dậu | Mộc | Nam | 1 | 48 | 23 | 37 |
Nữ | 5 | 92 | 67 | 51 | |||
1993 |
Quý Dậu | Kim | Nam | 7 | 03 | 77 | 14 |
Nữ | 8 | 65 | 24 | 89 | |||
1945 |
Ất Dậu | Thủy | Nam | 1 4 |
51 29 |
83 93 |
41 73 |
Nữ | 5 2 |
42 74 |
12 50 |
37 61 |
11. Con số may mắn hôm nay cho tuổi Tuất
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1946 |
Bính Tuất | Thổ | Nam | 9 | 42 | 88 | 31 |
Nữ | 6 | 56 | 13 | 75 | |||
1958 |
Mậu Tuất | Mộc | Nam | 6 | 08 | 45 | 62 |
Nữ | 9 | 74 | 29 | 96 | |||
1970 |
Canh Tuất | Kim | Nam | 3 | 87 | 32 | 10 |
Nữ | 3 | 24 | 70 | 48 | |||
1982 |
Nhâm Tuất | Thủy | Nam | 9 | 91 | 65 | 50 |
Nữ | 6 | 13 | 51 | 81 | |||
1946 |
Giáp Tuất | Hỏa | Nam | 9 3 |
36 19 |
94 47 |
21 03 |
Nữ | 6 3 |
77 80 |
12 24 |
38
64 |
Có thể bạn quan tâm:
12. Số cát lành cho tuổi Hợi
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1995 |
Ất Hợi | Hỏa | Nam | 5 | 09 | 41 | 28 |
Nữ | 1 | 52 | 75 | 33 | |||
1959 |
Kỷ Hợi | Mộc | Nam | 5 | 27 | 86 | 97 |
Nữ | 1 | 64 | 10 | 74 | |||
1971 |
Tân Hợi | Kim | Nam | 2 | 87 | 53 | 15 |
Nữ | 4 | 94 | 60 | 40 | |||
1983 |
Quý Hợi | Thủy | Nam | 8 | 39 | 82 | 56 |
Nữ | 7 | 71 | 31 | 02 | |||
1947 |
Đinh Hợi | Thổ | Nam | 8 2 |
56 02 |
44 26 |
38 86 |
Nữ | 7 4 |
41 69 |
15 77 |
22 90 |
* Cơ sở tìm ra con số may mắn ngày 10/1/2021 theo tuổi:
- Luận giải tử vi tuổi Dậu 2021
- Tử vi thứ 6 ngày 25/1/2019 của 12 con giáp: Tuất dễ gặp chuyện, Hợi cần hiểu chính mình
- Tử vi thứ 5 ngày 7/4/2022 của 12 con giáp: Sửu năng suất, Thân xung đột
- Đeo nhẫn chuẩn phong thủy hút tài lộc và vận đào hoa
- Những bí quyết phong thủy hóa giải tình địch, bảo vệ hạnh phúc gia đình