![]() |
Con số may mắn hôm nay, số đẹp ngày 10/12/2020 theo tuổi của bạn |
1. Con số may mắn hôm nay cho tuổi Tý
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1984 |
Giáp Tý |
Kim |
Nam |
7 |
42 |
75 | 30 |
Nữ |
8 |
14 |
53 | 81 | |||
1996 |
Bính Tý |
Thủy |
Nam |
4 |
97 |
62 | 11 |
Nữ |
2 |
05 |
24 | 72 | |||
1948 |
Mậu Tý |
Hỏa |
Nam |
7 1 |
34 |
40 91 |
23 02 |
Nữ |
8 |
07 |
83 15 |
38 56 |
|||
1960 |
Canh Tý |
Thổ |
Nam |
4 |
61 |
94 | 49 |
Nữ |
2 | 20 | 31 | 10 | |||
1972 |
Nhâm Tý |
Mộc |
Nam |
1 |
48 |
63 | 29 |
Nữ |
5 |
56 |
02 | 96 |
Đừng bỏ lỡ:
2. Số đẹp hôm nay cho tuổi Sửu
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1985 |
Ất Sửu | Kim |
Nam |
6 |
50 | 14 | 63 |
Nữ |
9 |
40 | 28 | 96 | |||
1997 |
Đinh Sửu | Thủy |
Nam |
3 |
37 | 41 | 71 |
Nữ |
3 | 13 | 82 | 24 | |||
1949 |
Kỷ Sửu | Hỏa |
Nam |
6 9 |
86 25 |
52 63 |
03 44 |
Nữ |
9 |
94 61 |
05 75 |
58 34 |
|||
1961 |
Tân Sửu | Thổ |
Nam |
3 |
49 | 93 | 11 |
Nữ |
3 | 20 | 32 | 88 | |||
1973 |
Quý Sửu | Mộc |
Nam |
9 |
07 | 12 | 64 |
Nữ |
6 |
52 | 87 | 73 |
Bạn có biết:
3. Con số may mắn ngày 10/12/2020 cho tuổi Dần
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1974 |
Giáp Dần | Thủy | Nam | 8 | 10 | 58 | 74 |
Nữ | 7 | 82 | 93 | 25 | |||
1986 |
Bính Dần | Hỏa | Nam | 5 | 06 | 72 | 33 |
Nữ | 1 | 53 | 64 | 10 | |||
1998 |
Mậu Dần | Thổ | Nam | 2 | 28 | 86 | 40 |
Nữ | 4 | 37 | 01 | 52 | |||
1950 |
Canh Dần | Mộc | Nam | 5 8 |
91 12 |
25 41 |
86 51 |
Nữ | 1 7 |
22 44 |
65 34 |
05 71 |
|||
1962 |
Nhâm Dần | Kim | Nam | 2 | 69 | 19 | 97 |
Nữ | 4 | 75 | 50 | 26 |
4. Số cát lành cho tuổi Mão
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1975 |
Ất Mão | Thủy | Nam | 7 | 13 | 62 | 77 |
Nữ | 8 | 81 | 25 | 30 | |||
1987 |
Đinh Mão | Hỏa | Nam | 4 | 42 | 92 | 58 |
Nữ | 2 | 20 | 35 | 12 | |||
1939 |
Kỷ Mão | Thổ | Nam | 7 1 |
76 53 |
02 67 |
48 20 |
Nữ | 8 5 |
09 33 |
86 45 |
52 61 |
|||
1951 |
Tân Mão | Mộc | Nam | 4 | 17 | 70 | 34 |
Nữ | 2 | 48 | 21 | 89 | |||
1963 |
Quý Mão | Kim | Nam | 1 | 96 | 39 | 73 |
Nữ | 5 | 29 | 56 | 10 |
Tìm hiểu thêm:
5. Con số may mắn ngày 10/12/2020 cho tuổi Thìn
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1964 |
Giáp Thìn | Hỏa | Nam | 9 | 03 | 75 | 24 |
Nữ | 6 | 45 | 62 | 81 | |||
1976 |
Bính Thìn | Thổ | Nam | 6 | 59 | 11 | 37 |
Nữ | 9 | 84 | 23 | 79 | |||
1988 |
Mậu Thìn | Mộc | Nam | 3 | 91 | 42 | 52 |
Nữ | 3 | 20 | 87 | 10 | |||
1940 |
Canh Thìn | Kim | Nam | 6 9 |
16 71 |
05 37 |
64 42 |
Nữ | 9 6 |
39 12 |
50 94 |
07 24 |
|||
1952 |
Nhâm Thìn | Thủy | Nam | 3 | 66 | 15 | 58 |
Nữ | 3 | 40 | 77 | 33 |
6. Con số may mắn hôm nay cho tuổi Tị
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1965 |
Ất Tị | Hỏa | Nam | 8 | 37 | 12 | 96 |
Nữ | 7 | 53 | 67 | 41 | |||
1977 |
Đinh Tị | Thổ | Nam | 5 | 60 | 29 | 71 |
Nữ | 1 | 87 | 92 | 03 | |||
1989 |
Kỷ Tị | Mộc | Nam | 2 | 44 | 57 | 35 |
Nữ | 4 | 22 | 09 | 89 | |||
1941 |
Tân Tị | Kim | Nam | 5 8 |
01 95 |
78 33 |
21 54 |
Nữ | 1 7 |
42 72 |
15 26 |
60 31 |
|||
1953 |
Quý Tị | Thủy | Nam | 2 | 50 | 86 | 43 |
Nữ | 4 | 30 | 06 | 12 |
Có thể bạn quan tâm:
7. Số đẹp hôm nay cho tuổi Ngọ
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1954 |
Giáp Ngọ | Kim | Nam | 1 | 91 | 33 | 48 |
Nữ | 5 | 16 | 86 | 51 | |||
1966 |
Bính Ngọ | Thủy | Nam | 7 | 67 | 20 | 06 |
Nữ | 8 | 56 | 75 | 34 | |||
1978 |
Mậu Ngọ | Hỏa | Nam | 4 | 40 | 15 | 28 |
Nữ | 2 | 80 | 50 | 93 | |||
1990 |
Canh Ngọ | Thổ | Nam | 1 | 71 | 47 | 10 |
Nữ | 5 | 26 | 94 | 53 | |||
1942 |
Nhâm Ngọ | Mộc | Nam | 4 7 |
32 02 |
60 38 |
77 45 |
Nữ | 2 8 |
16 44 |
05 72 |
89 21 |
Đừng bỏ lỡ thông tin hữu ích dành cho bạn:
8. Con số may mắn ngày 10/12/2020 cho tuổi Mùi
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1955 |
Ất Mùi | Kim | Nam | 9 | 29 | 52 | 33 |
Nữ | 6 | 86 | 18 | 96 | |||
1967 |
Đinh Mùi | Thủy | Nam | 6 | 06 | 34 | 55 |
Nữ | 9 | 71 | 48 | 15 | |||
1979 |
Kỷ Mùi | Hỏa | Nam | 3 | 59 | 68 | 47 |
Nữ | 3 | 92 | 01 | 23 | |||
1991 |
Tân Mùi | Thổ | Nam | 9 | 14 | 72 | 84 |
Nữ | 6 | 69 | 90 | 03 | |||
1943 |
Quý Mùi | Mộc | Nam | 3 6 |
44 77 |
82 30 |
13 28 |
Nữ | 3 9 |
59 02 |
42 61 |
92 31 |
9. Số cát lành cho tuổi Thân
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1956 |
Bính Thân | Hỏa | Nam | 8 | 86 | 10 | 34 |
Nữ | 7 | 42 | 71 | 23 | |||
1968 |
Mậu Thân | Thổ | Nam | 5 | 58 | 66 | 15 |
Nữ | 1 | 67 | 92 | 44 | |||
1980 |
Canh Thân | Mộc | Nam | 2 | 09 | 53 | 80 |
Nữ | 4 | 14 | 86 | 77 | |||
1992 |
Nhâm Thân | Kim | Nam | 8 | 78 | 03 | 59 |
Nữ | 7 | 96 | 42 | 10 | |||
1944 |
Giáp Thân | Thủy | Nam | 2 5 |
30 25 |
79 10 |
44 96 |
Nữ | 4 1 |
66 48 |
31 93 |
22 02 |
Đọc thêm:
10. Số may mắn cho tuổi Dậu
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1957 |
Đinh Dậu | Hỏa | Nam | 7 | 86 | 31 | 52 |
Nữ | 8 | 01 | 48 | 67 | |||
1969 |
Kỷ Dậu | Thổ | Nam | 4 | 38 | 77 | 13 |
Nữ | 2 | 42 | 89 | 96 | |||
1981 |
Tân Dậu | Mộc | Nam | 1 | 12 | 25 | 41 |
Nữ | 5 | 58 | 03 | 71 | |||
1993 |
Quý Dậu | Kim | Nam | 7 | 69 | 92 | 34 |
Nữ | 8 | 72 | 15 | 54 | |||
1945 |
Ất Dậu | Thủy | Nam | 1 4 |
46 14 |
75 62 |
21 02 |
Nữ | 5 2 |
38 06 |
43 55 |
86 14 |
11. Con số may mắn hôm nay cho tuổi Tuất
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1946 |
Bính Tuất | Thổ | Nam | 9 | 07 | 21 | 49 |
Nữ | 6 | 82 | 64 | 32 | |||
1958 |
Mậu Tuất | Mộc | Nam | 6 | 25 | 56 | 70 |
Nữ | 9 | 95 | 30 | 67 | |||
1970 |
Canh Tuất | Kim | Nam | 3 | 77 | 81 | 26 |
Nữ | 3 | 13 | 95 | 06 | |||
1982 |
Nhâm Tuất | Thủy | Nam | 9 | 62 | 78 | 89 |
Nữ | 6 | 34 | 42 | 58 | |||
1946 |
Giáp Tuất | Hỏa | Nam | 9 3 |
47 56 |
01 68 |
15 92 |
Nữ | 6 3 |
24 89 |
55 18 |
33
40 |
Có thể bạn chưa biết:
12. Số dẹp hôm nay cho tuổi Hợi
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1995 |
Ất Hợi | Hỏa | Nam | 5 | 10 | 88 | 75 |
Nữ | 1 | 46 | 25 | 67 | |||
1959 |
Kỷ Hợi | Mộc | Nam | 5 | 89 | 92 | 33 |
Nữ | 1 | 24 | 56 | 12 | |||
1971 |
Tân Hợi | Kim | Nam | 2 | 03 | 66 | 48 |
Nữ | 4 | 91 | 15 | 57 | |||
1983 |
Quý Hợi | Thủy | Nam | 8 | 38 | 72 | 82 |
Nữ | 7 | 12 | 47 | 22 | |||
1947 |
Đinh Hợi | Thổ | Nam | 8 2 |
76 42 |
08 81 |
93 53 |
Nữ | 7 4 |
20 65 |
91 52 |
06 13 |
* Cơ sở tìm ra con số may mắn ngày 10/12/2020 theo tuổi:
- Tử vi Chủ nhật ngày 4/11/2018 của 12 con giáp: Sửu gặp quý nhân, Tị tranh cãi
- Tử vi hàng ngày 23/7/2019 về tình yêu: Có ai hạnh phúc như tuổi Sửu?
- Tử vi thứ 3 ngày 12/1/2021 của 12 con giáp: Dần cao ngạo, Thìn được yêu quý
- Biến cố dồn dập khiến 3 con giáp tối tăm mặt mũi tìm cách ứng phó trong tuần mới (4-10/1)
- Hôn nhân của người tuổi Ngọ