![]() |
Con số may mắn hôm nay, ngày 10/6/2020 theo năm sinh |
1. Con số may mắn ngày 10/6/2020 tuổi Tý
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
|
||
1984 |
Giáp Tý |
Kim |
Nam |
7 |
46 |
02 | 15 |
Nữ |
8 |
71 |
33 | 68 | |||
1996 |
Bính Tý |
Thủy |
Nam |
4 |
11 |
87 | 04 |
Nữ |
2 |
80 |
24 | 73 | |||
1948 |
Mậu Tý |
Hỏa |
Nam |
7 |
20 |
58 92 |
09 47 |
Nữ |
8 |
48 |
01 75 |
32 14 |
|||
1960 |
Canh Tý |
Thổ |
Nam |
4 |
95 |
38 | 18 |
Nữ |
2 |
58 |
66 | 03 | |||
1972 |
Nhâm Tý |
Mộc |
Nam |
1 |
13 |
49 | 57 |
Nữ |
5 |
05 |
85 | 23 |
Có thể bạn chưa biết:
2. Số đẹp hôm nay cho tuổi Sửu
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1985 |
Ất Sửu | Kim |
Nam |
6 |
70 | 14 | 62 |
Nữ |
9 |
39 | 68 | 10 | |||
1997 |
Đinh Sửu | Thủy |
Nam |
3 |
82 | 47 | 05 |
Nữ |
3 | 13 | 56 | 22 | |||
1949 |
Kỷ Sửu | Hỏa |
Nam |
6 |
26 77 |
08 50 |
63 16 |
Nữ |
9 |
45 60 |
29 18 |
57 00 |
|||
1961 |
Tân Sửu | Thổ |
Nam |
3 |
93 | 25 | 48 |
Nữ |
3 |
17 | 36 | 76 | |||
1973 |
Quý Sửu | Mộc |
Nam |
9 |
09 | 58 | 31 |
Nữ |
6 |
33 | 91 | 12 |
3. Số cát lành cho tuổi Dần
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1974 |
Giáp Dần | Thủy | Nam | 8 | 46 | 18 | 60 |
Nữ | 7 | 83 | 39 | 22 | |||
1986 |
Bính Dần | Hỏa | Nam | 5 | 05 | 54 | 35 |
Nữ | 1 | 15 | 89 | 77 | |||
1998 |
Mậu Dần | Thổ | Nam | 2 | 63 | 24 | 08 |
Nữ | 4 | 97 | 14 | 42 | |||
1950 |
Canh Dần | Mộc | Nam | 5 8 |
26 35 |
84 18 |
09 55 |
Nữ | 1 7 |
10 56 |
99 27 |
25 31 |
|||
1962 |
Nhâm Dần | Kim | Nam | 2 | 07 | 12 | 80 |
Nữ | 4 | 66 | 94 | 17 |
Tham khảo thêm:
4. Số may mắn cho tuổi Mão
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1975 |
Ất Mão | Thủy | Nam | 7 | 36 | 16 | 81 |
Nữ | 8 | 71 | 45 | 04 | |||
1987 |
Đinh Mão | Hỏa | Nam | 4 | 22 | 96 | 31 |
Nữ | 2 | 67 | 03 | 54 | |||
1939 |
Kỷ Mão | Thổ | Nam | 7 1 |
83 07 |
12 50 |
30 75 |
Nữ | 8 5 |
49 20 |
27 68 |
08 37 |
|||
1951 |
Tân Mão | Mộc | Nam | 4 | 55 | 11 | 43 |
Nữ | 2 | 91 | 34 | 86 | |||
1963 |
Quý Mão | Kim | Nam | 1 | 33 | 58 | 17 |
Nữ | 5 | 46 | 04 | 78 |
5. Con số may mắn ngày 10/6/2020 cho tuổi Thìn
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1964 |
Giáp Thìn | Hỏa | Nam | 9 | 34 | 56 | 18 |
Nữ | 6 | 77 | 01 | 41 | |||
1976 |
Bính Thìn | Thổ | Nam | 6 | 52 | 29 | 66 |
Nữ | 9 | 13 | 68 | 03 | |||
1988 |
Mậu Thìn | Mộc | Nam | 3 | 24 | 37 | 89 |
Nữ | 3 | 48 | 09 | 15 | |||
1940 |
Canh Thìn | Kim | Nam | 6 9 |
91 62 |
12 54 |
31 07 |
Nữ | 9 6 |
16 23 |
89 06 |
47 55 |
|||
1952 |
Nhâm Thìn | Thủy | Nam | 3 | 60 | 36 | 78 |
Nữ | 3 | 13 | 59 | 06 |
Đừng bỏ lỡ thông tin hữu ích:
6. Số cát lành cho tuổi Tị
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1965 |
Ất Tị | Hỏa | Nam | 8 | 21 | 63 | 54 |
Nữ | 7 | 77 | 18 | 36 | |||
1977 |
Đinh Tị | Thổ | Nam | 5 | 80 | 22 | 41 |
Nữ | 1 | 92 | 11 | 65 | |||
1989 |
Kỷ Tị | Mộc | Nam | 2 | 19 | 52 | 08 |
Nữ | 4 | 33 | 70 | 24 | |||
1941 |
Tân Tị | Kim | Nam | 5 8 |
13 57 |
67 04 |
90 16 |
Nữ | 1 7 |
20 74 |
83 15 |
17 53 |
|||
1953 |
Quý Tị | Thủy | Nam | 2 | 12 | 79 | 95 |
Nữ | 4 | 44 | 35 | 88 |
7. Con số may mắn hôm nay cho tuổi Ngọ
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1954 |
Giáp Ngọ | Kim | Nam | 1 | 25 | 46 | 00 |
Nữ | 5 | 81 | 17 | 55 | |||
1966 |
Bính Ngọ | Thủy | Nam | 7 | 39 | 61 | 92 |
Nữ | 8 | 43 | 80 | 30 | |||
1978 |
Mậu Ngọ | Hỏa | Nam | 4 | 18 | 26 | 78 |
Nữ | 2 | 93 | 59 | 06 | |||
1990 |
Canh Ngọ | Thổ | Nam | 1 | 64 | 38 | 14 |
Nữ | 5 | 58 | 96 | 27 | |||
1942 |
Nhâm Ngọ | Mộc | Nam | 4 7 |
10 77 |
44 09 |
79 32 |
Nữ | 2 8 |
23 66 |
88 20 |
10 96 |
Bạn có biết:
8. Số đẹp cho tuổi Mùi
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1955 |
Ất Mùi | Kim | Nam | 9 | 33 | 50 | 09 |
Nữ | 6 | 81 | 22 | 46 | |||
1967 |
Đinh Mùi | Thủy | Nam | 6 | 17 | 75 | 64 |
Nữ | 9 | 26 | 30 | 91 | |||
1979 |
Kỷ Mùi | Hỏa | Nam | 3 | 54 | 82 | 04 |
Nữ | 3 | 66 | 77 | 18 | |||
1991 |
Tân Mùi | Thổ | Nam | 9 | 09 | 28 | 73 |
Nữ | 6 | 38 | 59 | 14 | |||
1943 |
Quý Mùi | Mộc | Nam | 3 6 |
23 19 |
88 64 |
96 26 |
Nữ | 3 9 |
55 16 |
49 10 |
30 99 |
9. Số đẹp hôm nay cho tuổi Thân
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1956 |
Bính Thân | Hỏa | Nam | 8 | 72 | 65 | 00 |
Nữ | 7 | 18 | 40 | 59 | |||
1968 |
Mậu Thân | Thổ | Nam | 5 | 91 | 34 | 23 |
Nữ | 1 | 30 | 81 | 64 | |||
1980 |
Canh Thân | Mộc | Nam | 2 | 08 | 27 | 90 |
Nữ | 4 | 55 | 78 | 11 | |||
1992 |
Nhâm Thân | Kim | Nam | 8 | 24 | 58 | 82 |
Nữ | 7 | 44 | 07 | 36 | |||
1944 |
Giáp Thân | Thủy | Nam | 2 5 |
24 33 |
84 12 |
58 97 |
Nữ | 4 1 |
75 49 |
65 98 |
01 23 |
Thông tin hữu ích, đừng bỏ qua:
10. Con số may mắn hôm nay cho tuổi Dậu
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1957 |
Đinh Dậu | Hỏa | Nam | 7 | 07 | 81 | 26 |
Nữ | 8 | 93 | 35 | 04 | |||
1969 |
Kỷ Dậu | Thổ | Nam | 4 | 42 | 67 | 59 |
Nữ | 2 | 73 | 21 | 19 | |||
1981 |
Tân Dậu | Mộc | Nam | 1 | 38 | 86 | 41 |
Nữ | 5 | 95 | 15 | 33 | |||
1993 |
Quý Dậu | Kim | Nam | 7 | 56 | 20 | 72 |
Nữ | 8 | 01 | 81 | 37 | |||
1945 |
Ất Dậu | Thủy | Nam | 1 4 |
90 12 |
16 52 |
35 77 |
Nữ | 5 2 |
44 27 |
06 78 |
86 13 |
11. Số cát lành cho tuổi Tuất
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1946 |
Bính Tuất | Thổ | Nam | 9 | 11 | 59 | 24 |
Nữ | 6 | 46 | 38 | 72 | |||
1958 |
Mậu Tuất | Mộc | Nam | 6 | 81 | 90 | 06 |
Nữ | 9 | 26 | 58 | 14 | |||
1970 |
Canh Tuất | Kim | Nam | 3 | 91 | 03 | 67 |
Nữ | 3 | 12 | 71 | 22 | |||
1982 |
Nhâm Tuất | Thủy | Nam | 9 | 34 | 16 | 88 |
Nữ | 6 | 51 | 27 | 91 | |||
1946 |
Giáp Tuất | Hỏa | Nam | 9 3 |
64 97 |
58 07 |
04 13 |
Nữ | 6 3 |
19 73 |
84 26 |
61
36 |
Nên xem thêm:
12. Con số may mắn ngày 10/6/2020 cho tuổi Hợi
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1995 |
Ất Hợi | Hỏa | Nam | 5 | 46 | 17 | 89 |
Nữ | 1 | 92 | 53 | 01 | |||
1959 |
Kỷ Hợi | Mộc | Nam | 5 | 66 | 34 | 26 |
Nữ | 1 | 70 | 21 | 42 | |||
1971 |
Tân Hợi | Kim | Nam | 2 | 42 | 93 | 57 |
Nữ | 4 | 18 | 80 | 04 | |||
1983 |
Quý Hợi | Thủy | Nam | 8 | 56 | 04 | 36 |
Nữ | 7 | 28 | 78 | 44 | |||
1947 |
Đinh Hợi | Thổ | Nam | 8 2 |
85 06 |
23 80 |
55 67 |
Nữ | 7 4 |
13 99 |
59 03 |
77 21 |
* Cơ sở tìm ra con số may mắn ngày 10/6/2020:
Đón xem CON SỐ MAY MẮN NGÀY 11/6/2020 THEO NĂM SINH được cập nhật lúc 17h trên Lịch Ngày Tốt!
- Tử vi thứ 6 ngày 12/1/2018 của 12 con giáp
- Con số may mắn ngày 17/11/2020 theo năm sinh của bạn: Số đẹp hôm nay cho tất cả các tuổi
- Tử vi thứ 4 ngày 2/9/2020 của 12 con giáp: Thân phát tài, Mùi cẩn thận mất tiền
- Cần hiểu về 4 hướng trong phong thủy
- Sử dụng Lịch vạn niên sao cho đúng? Có thể tin tưởng vào tài liệu nào?