![]() |
Con số may mắn hôm nay, ngày 11/6/2020 theo tuổi |
1. Số đẹp hôm nay cho tuổi Tý
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
|
||
1984 |
Giáp Tý |
Kim |
Nam |
7 |
87 |
26 | 03 |
Nữ |
8 |
12 |
91 | 44 | |||
1996 |
Bính Tý |
Thủy |
Nam |
4 |
58 |
35 | 60 |
Nữ |
2 |
93 |
74 | 22 | |||
1948 |
Mậu Tý |
Hỏa |
Nam |
7 |
43 |
15 56 |
64 18 |
Nữ |
8 |
34 |
97 08 |
10 52 |
|||
1960 |
Canh Tý |
Thổ |
Nam |
4 |
49 |
61 | 26 |
Nữ |
2 |
14 |
83 | 98 | |||
1972 |
Nhâm Tý |
Mộc |
Nam |
1 |
67 |
04 | 33 |
Nữ |
5 |
18 |
45 | 82 |
Bạn có biết:
2. Số cát lành cho tuổi Sửu
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1985 |
Ất Sửu | Kim |
Nam |
6 |
28 | 43 | 81 |
Nữ |
9 |
05 | 92 | 37 | |||
1997 |
Đinh Sửu | Thủy |
Nam |
3 |
64 | 55 | 18 |
Nữ |
3 | 39 | 02 | 74 | |||
1949 |
Kỷ Sửu | Hỏa |
Nam |
6 |
80 13 |
11 69 |
25 40 |
Nữ |
9 |
70 24 |
35 76 |
09 57 |
|||
1961 |
Tân Sửu | Thổ |
Nam |
3 |
58 | 85 | 18 |
Nữ |
3 |
31 | 45 | 97 | |||
1973 |
Quý Sửu | Mộc |
Nam |
9 |
18 | 06 | 89 |
Nữ |
6 |
66 | 23 | 50 |
3. Con số may mắn ngày 11/6/2020 cho tuổi Dần
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1974 |
Giáp Dần | Thủy | Nam | 8 | 32 | 02 | 48 |
Nữ | 7 | 54 | 91 | 13 | |||
1986 |
Bính Dần | Hỏa | Nam | 5 | 77 | 25 | 69 |
Nữ | 1 | 86 | 14 | 07 | |||
1998 |
Mậu Dần | Thổ | Nam | 2 | 46 | 68 | 20 |
Nữ | 4 | 10 | 70 | 84 | |||
1950 |
Canh Dần | Mộc | Nam | 5 8 |
37 95 |
88 03 |
15 72 |
Nữ | 1 7 |
61 17 |
12 58 |
87 04 |
|||
1962 |
Nhâm Dần | Kim | Nam | 2 | 26 | 45 | 62 |
Nữ | 4 | 14 | 78 | 33 |
Đừng bỏ lỡ thông tin hữu ích dành cho bạn:
4. Số đẹp cho tuổi Mão
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1975 |
Ất Mão | Thủy | Nam | 7 | 05 | 94 | 37 |
Nữ | 8 | 56 | 28 | 61 | |||
1987 |
Đinh Mão | Hỏa | Nam | 4 | 12 | 45 | 06 |
Nữ | 2 | 78 | 03 | 15 | |||
1939 |
Kỷ Mão | Thổ | Nam | 7 1 |
29 65 |
55 14 |
89 25 |
Nữ | 8 5 |
18 84 |
36 08 |
52 47 |
|||
1951 |
Tân Mão | Mộc | Nam | 4 | 36 | 93 | 70 |
Nữ | 2 | 77 | 40 | 16 | |||
1963 |
Quý Mão | Kim | Nam | 1 | 19 | 22 | 83 |
Nữ | 5 | 56 | 74 | 49 |
5. Số cát lành cho tuổi Thìn
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1964 |
Giáp Thìn | Hỏa | Nam | 9 | 25 | 08 | 66 |
Nữ | 6 | 93 | 54 | 17 | |||
1976 |
Bính Thìn | Thổ | Nam | 6 | 40 | 81 | 31 |
Nữ | 9 | 72 | 10 | 58 | |||
1988 |
Mậu Thìn | Mộc | Nam | 3 | 03 | 61 | 43 |
Nữ | 3 | 58 | 19 | 22 | |||
1940 |
Canh Thìn | Kim | Nam | 6 9 |
15 82 |
28 42 |
65 11 |
Nữ | 9 6 |
63 37 |
05 96 |
29 84 |
|||
1952 |
Nhâm Thìn | Thủy | Nam | 3 | 21 | 55 | 91 |
Nữ | 3 | 78 | 40 | 36 |
Có thể bạn chưa biết:
6. Số đẹp hôm nay cho tuổi Tị
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1965 |
Ất Tị | Hỏa | Nam | 8 | 78 | 13 | 25 |
Nữ | 7 | 41 | 52 | 88 | |||
1977 |
Đinh Tị | Thổ | Nam | 5 | 33 | 94 | 02 |
Nữ | 1 | 20 | 61 | 77 | |||
1989 |
Kỷ Tị | Mộc | Nam | 2 | 90 | 14 | 48 |
Nữ | 4 | 16 | 85 | 56 | |||
1941 |
Tân Tị | Kim | Nam | 5 8 |
55 82 |
23 78 |
11 35 |
Nữ | 1 7 |
67 26 |
49 38 |
05 99 |
|||
1953 |
Quý Tị | Thủy | Nam | 2 | 70 | 12 | 56 |
Nữ | 4 | 19 | 09 | 43 |
7. Con số may mắn hôm nay cho tuổi Ngọ
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1954 |
Giáp Ngọ | Kim | Nam | 1 | 66 | 13 | 45 |
Nữ | 5 | 25 | 98 | 01 | |||
1966 |
Bính Ngọ | Thủy | Nam | 7 | 57 | 31 | 84 |
Nữ | 8 | 12 | 44 | 55 | |||
1978 |
Mậu Ngọ | Hỏa | Nam | 4 | 83 | 10 | 36 |
Nữ | 2 | 41 | 27 | 95 | |||
1990 |
Canh Ngọ | Thổ | Nam | 1 | 70 | 51 | 23 |
Nữ | 5 | 33 | 86 | 19 | |||
1942 |
Nhâm Ngọ | Mộc | Nam | 4 7 |
94 14 |
06 72 |
68 45 |
Nữ | 2 8 |
55 29 |
24 60 |
78 58 |
8. Số cát lành hôm nay cho tuổi Mùi
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1955 |
Ất Mùi | Kim | Nam | 9 | 62 | 19 | 50 |
Nữ | 6 | 02 | 55 | 84 | |||
1967 |
Đinh Mùi | Thủy | Nam | 6 | 71 | 46 | 95 |
Nữ | 9 | 38 | 01 | 12 | |||
1979 |
Kỷ Mùi | Hỏa | Nam | 3 | 42 | 98 | 27 |
Nữ | 3 | 13 | 60 | 81 | |||
1991 |
Tân Mùi | Thổ | Nam | 9 | 54 | 23 | 49 |
Nữ | 6 | 85 | 16 | 35 | |||
1943 |
Quý Mùi | Mộc | Nam | 3 6 |
90 28 |
47 10 |
06 67 |
Nữ | 3 9 |
70 34 |
88 09 |
17 52 |
Bạn có biết:
9. Số may mắn cho tuổi Thân
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1956 |
Bính Thân | Hỏa | Nam | 8 | 28 | 71 | 35 |
Nữ | 7 | 92 | 14 | 60 | |||
1968 |
Mậu Thân | Thổ | Nam | 5 | 47 | 53 | 88 |
Nữ | 1 | 11 | 78 | 24 | |||
1980 |
Canh Thân | Mộc | Nam | 2 | 33 | 49 | 72 |
Nữ | 4 | 66 | 04 | 18 | |||
1992 |
Nhâm Thân | Kim | Nam | 8 | 74 | 98 | 36 |
Nữ | 7 | 58 | 67 | 02 | |||
1944 |
Giáp Thân | Thủy | Nam | 2 5 |
05 82 |
29 35 |
91 44 |
Nữ | 4 1 |
40 17 |
12 51 |
61 83 |
Câu quyết tử vi hàng ngày 11/6/2020 của người tuổi Thân:
10. Con số may mắn ngày 11/6/2020 cho tuổi Dậu
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1957 |
Đinh Dậu | Hỏa | Nam | 7 | 35 | 46 | 90 |
Nữ | 8 | 04 | 73 | 28 | |||
1969 |
Kỷ Dậu | Thổ | Nam | 4 | 87 | 12 | 51 |
Nữ | 2 | 41 | 80 | 37 | |||
1981 |
Tân Dậu | Mộc | Nam | 1 | 75 | 05 | 18 |
Nữ | 5 | 22 | 56 | 86 | |||
1993 |
Quý Dậu | Kim | Nam | 7 | 90 | 14 | 44 |
Nữ | 8 | 38 | 25 | 06 | |||
1945 |
Ất Dậu | Thủy | Nam | 1 4 |
54 07 |
96 38 |
20 69 |
Nữ | 5 2 |
23 61 |
15 04 |
74 34 |
Xem thêm:
11. Số đẹp hôm nay cho tuổi Tuất
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1946 |
Bính Tuất | Thổ | Nam | 9 | 34 | 60 | 82 |
Nữ | 6 | 08 | 53 | 11 | |||
1958 |
Mậu Tuất | Mộc | Nam | 6 | 70 | 24 | 46 |
Nữ | 9 | 18 | 91 | 37 | |||
1970 |
Canh Tuất | Kim | Nam | 3 | 45 | 12 | 93 |
Nữ | 3 | 67 | 05 | 58 | |||
1982 |
Nhâm Tuất | Thủy | Nam | 9 | 96 | 78 | 22 |
Nữ | 6 | 22 | 85 | 03 | |||
1946 |
Giáp Tuất | Hỏa | Nam | 9 3 |
50 33 |
13 59 |
65 88 |
Nữ | 6 3 |
62 15 |
01 79 |
47
96 |
12. Số đẹp cho tuổi Hợi
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1995 |
Ất Hợi | Hỏa | Nam | 5 | 70 | 23 | 64 |
Nữ | 1 | 12 | 96 | 81 | |||
1959 |
Kỷ Hợi | Mộc | Nam | 5 | 47 | 55 | 05 |
Nữ | 1 | 31 | 79 | 90 | |||
1971 |
Tân Hợi | Kim | Nam | 2 | 84 | 04 | 15 |
Nữ | 4 | 29 | 61 | 38 | |||
1983 |
Quý Hợi | Thủy | Nam | 8 | 93 | 18 | 40 |
Nữ | 7 | 66 | 30 | 59 | |||
1947 |
Đinh Hợi | Thổ | Nam | 8 2 |
08 54 |
98 22 |
24 71 |
Nữ | 7 4 |
13 70 |
47 19 |
82 58 |
Tham khảo thêm:
* Cơ sở tìm ra con số may mắn ngày 11/6/2020 theo tuổi:
- Thuộc nhóm tuổi này, sự nghiệp lao đao tứ phen trong tháng 11/2016
- Tử vi tháng 3/2020 tuổi Dậu âm lịch: Vững bước đi tới thành công
- Xem tuổi xông đất 2020 cho tuổi Tuất đón Thần Tài vào nhà
- Top 4 con giáp được lãnh đạo tin tưởng, dễ dàng thăng tiến trong tương lai
- Tử vi thứ 2 ngày 9/12/2019 của 12 con giáp: Sửu thất vọng, Dậu bối rối