![]() |
Con số may mắn hôm nay, số đẹp ngày 11/9/2020 theo tuổi |
1. Số đẹp hôm nay cho tuổi Tý
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1984 |
Giáp Tý |
Kim |
Nam |
7 |
16 |
60 | 78 |
Nữ |
8 |
43 |
25 | 86 | |||
1996 |
Bính Tý |
Thủy |
Nam |
4 |
97 |
12 | 53 |
Nữ |
2 |
80 |
33 | 04 | |||
1948 |
Mậu Tý |
Hỏa |
Nam |
7 |
34 |
78 02 |
91 37 |
Nữ |
8 |
78 |
44 87 |
10 46 |
|||
1960 |
Canh Tý |
Thổ |
Nam |
4 |
13 |
25 | 59 |
Nữ |
2 |
40 |
59 | 03 | |||
1972 |
Nhâm Tý |
Mộc |
Nam |
1 |
68 |
10 | 27 |
Nữ |
5 |
04 |
92 | 60 |
Đừng bỏ lỡ thông tin hữu ích dành cho bạn:
2. Con số may mắn ngày 11/9/2020 cho tuổi Sửu
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1985 |
Ất Sửu | Kim |
Nam |
6 |
51 | 23 | 96 |
Nữ |
9 |
18 | 70 | 34 | |||
1997 |
Đinh Sửu | Thủy |
Nam |
3 |
62 | 42 | 13 |
Nữ |
3 | 03 | 89 | 40 | |||
1949 |
Kỷ Sửu | Hỏa |
Nam |
6 |
79 81 |
10 92 |
06 73 |
Nữ |
9 |
44 27 |
02 37 |
25 80 |
|||
1961 |
Tân Sửu | Thổ |
Nam |
3 |
16 | 74 | 50 |
Nữ |
3 | 39 | 40 | 16 | |||
1973 |
Quý Sửu | Mộc |
Nam |
9 |
55 | 61 | 67 |
Nữ |
6 |
01 | 86 | 33 |
3. Con số may mắn hôm nay cho tuổi Dần
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1974 |
Giáp Dần | Thủy | Nam | 8 | 87 | 24 | 75 |
Nữ | 7 | 03 | 61 | 44 | |||
1986 |
Bính Dần | Hỏa | Nam | 5 | 34 | 50 | 18 |
Nữ | 1 | 90 | 07 | 62 | |||
1998 |
Mậu Dần | Thổ | Nam | 2 | 41 | 13 | 27 |
Nữ | 4 | 67 | 30 | 92 | |||
1950 |
Canh Dần | Mộc | Nam | 5 8 |
20 57 |
49 80 |
05 36 |
Nữ | 1 7 |
10 41 |
24 77 |
89 10 |
|||
1962 |
Nhâm Dần | Kim | Nam | 2 | 36 | 01 | 26 |
Nữ | 4 | 07 | 37 | 43 |
Có thể bạn chưa biết:
4. Số cát lành cho tuổi Mão
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1975 |
Ất Mão | Thủy | Nam | 7 | 67 | 10 | 28 |
Nữ | 8 | 22 | 54 | 83 | |||
1987 |
Đinh Mão | Hỏa | Nam | 4 | 04 | 49 | 12 |
Nữ | 2 | 77 | 26 | 91 | |||
1939 |
Kỷ Mão | Thổ | Nam | 7 1 |
86 12 |
02 89 |
33 70 |
Nữ | 8 5 |
39 50 |
91 16 |
00 61 |
|||
1951 |
Tân Mão | Mộc | Nam | 4 | 92 | 33 | 45 |
Nữ | 2 | 25 | 61 | 10 | |||
1963 |
Quý Mão | Kim | Nam | 1 | 37 | 01 | 29 |
Nữ | 5 | 66 | 26 | 31 |
5. Con số may mắn hôm nay cho tuổi Thìn
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1964 |
Giáp Thìn | Hỏa | Nam | 9 | 81 | 24 | 95 |
Nữ | 6 | 06 | 71 | 13 | |||
1976 |
Bính Thìn | Thổ | Nam | 6 | 35 | 49 | 52 |
Nữ | 9 | 77 | 80 | 26 | |||
1988 |
Mậu Thìn | Mộc | Nam | 3 | 10 | 37 | 82 |
Nữ | 3 | 29 | 51 | 03 | |||
1940 |
Canh Thìn | Kim | Nam | 6 9 |
47 59 |
08 23 |
78 41 |
Nữ | 9 6 |
02 37 |
13 66 |
50 24 |
|||
1952 |
Nhâm Thìn | Thủy | Nam | 3 | 11 | 40 | 39 |
Nữ | 3 | 94 | 35 | 17 |
Tìm hiểu thêm:
6. Số cát lành cho tuổi Tị
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1965 |
Ất Tị | Hỏa | Nam | 8 | 13 | 55 | 82 |
Nữ | 7 | 90 | 41 | 73 | |||
1977 |
Đinh Tị | Thổ | Nam | 5 | 02 | 80 | 65 |
Nữ | 1 | 37 | 02 | 45 | |||
1989 |
Kỷ Tị | Mộc | Nam | 2 | 26 | 71 | 03 |
Nữ | 4 | 86 | 22 | 95 | |||
1941 |
Tân Tị | Kim | Nam | 5 8 |
40 01 |
17 96 |
36 27 |
Nữ | 1 7 |
74 33 |
30 52 |
91 13 |
|||
1953 |
Quý Tị | Thủy | Nam | 2 | 60 | 03 | 49 |
Nữ | 4 | 93 | 25 | 01 |
7. Con số may mắn ngày 11/9/2020 cho tuổi Ngọ
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1954 |
Giáp Ngọ | Kim | Nam | 1 | 73 | 44 | 80 |
Nữ | 5 | 15 | 61 | 22 | |||
1966 |
Bính Ngọ | Thủy | Nam | 7 | 39 | 75 | 40 |
Nữ | 8 | 27 | 81 | 36 | |||
1978 |
Mậu Ngọ | Hỏa | Nam | 4 | 93 | 53 | 02 |
Nữ | 2 | 43 | 10 | 77 | |||
1990 |
Canh Ngọ | Thổ | Nam | 1 | 04 | 94 | 13 |
Nữ | 5 | 52 | 25 | 67 | |||
1942 |
Nhâm Ngọ | Mộc | Nam | 4 7 |
17 82 |
78 36 |
20 51 |
Nữ | 2 8 |
24 76 |
55 07 |
97 30 |
Bạn có biết:
8. Số đẹp hôm nay tuổi Mùi
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1955 |
Ất Mùi | Kim | Nam | 9 | 91 | 24 | 50 |
Nữ | 6 | 35 | 62 | 02 | |||
1967 |
Đinh Mùi | Thủy | Nam | 6 | 64 | 70 | 19 |
Nữ | 9 | 83 | 12 | 33 | |||
1979 |
Kỷ Mùi | Hỏa | Nam | 3 | 03 | 84 | 68 |
Nữ | 3 | 14 | 50 | 77 | |||
1991 |
Tân Mùi | Thổ | Nam | 9 | 27 | 92 | 46 |
Nữ | 6 | 61 | 03 | 52 | |||
1943 |
Quý Mùi | Mộc | Nam | 3 6 |
97 55 |
56 14 |
15 90 |
Nữ | 3 9 |
07 35 |
79 40 |
62 28 |
9. Con số may mắn hôm nay cho tuổi Thân
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1956 |
Bính Thân | Hỏa | Nam | 8 | 37 | 15 | 49 |
Nữ | 7 | 82 | 47 | 20 | |||
1968 |
Mậu Thân | Thổ | Nam | 5 | 01 | 59 | 93 |
Nữ | 1 | 75 | 23 | 59 | |||
1980 |
Canh Thân | Mộc | Nam | 2 | 90 | 76 | 02 |
Nữ | 4 | 46 | 88 | 33 | |||
1992 |
Nhâm Thân | Kim | Nam | 8 | 18 | 30 | 67 |
Nữ | 7 | 07 | 92 | 16 | |||
1944 |
Giáp Thân | Thủy | Nam | 2 5 |
26 37 |
43 62 |
87 40 |
Nữ | 4 1 |
15 66 |
22 09 |
04 97 |
Đừng bỏ lỡ:
10. Con số may mắn ngày 11/9/2020 cho tuổi Dậu
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1957 |
Đinh Dậu | Hỏa | Nam | 7 | 60 | 35 | 77 |
Nữ | 8 | 07 | 84 | 20 | |||
1969 |
Kỷ Dậu | Thổ | Nam | 4 | 18 | 53 | 45 |
Nữ | 2 | 55 | 02 | 38 | |||
1981 |
Tân Dậu | Mộc | Nam | 1 | 32 | 70 | 13 |
Nữ | 5 | 86 | 14 | 50 | |||
1993 |
Quý Dậu | Kim | Nam | 7 | 97 | 61 | 83 |
Nữ | 8 | 10 | 26 | 92 | |||
1945 |
Ất Dậu | Thủy | Nam | 1 4 |
43 27 |
96 32 |
03 18 |
Nữ | 5 2 |
74 31 |
40 08 |
67 29 |
11. Số đẹp hôm nay cho tuổi Tuất
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1946 |
Bính Tuất | Thổ | Nam | 9 | 83 | 20 | 17 |
Nữ | 6 | 35 | 16 | 76 | |||
1958 |
Mậu Tuất | Mộc | Nam | 6 | 20 | 78 | 91 |
Nữ | 9 | 04 | 50 | 38 | |||
1970 |
Canh Tuất | Kim | Nam | 3 | 95 | 90 | 26 |
Nữ | 3 | 12 | 31 | 45 | |||
1982 |
Nhâm Tuất | Thủy | Nam | 9 | 49 | 82 | 06 |
Nữ | 6 | 67 | 26 | 53 | |||
1946 |
Giáp Tuất | Hỏa | Nam | 9 3 |
24 78 |
49 04 |
10 88 |
Nữ | 6 3 |
03 54 |
79 12 |
21
58 |
12. Số cát lành cho tuổi Hợi
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1995 |
Ất Hợi | Hỏa | Nam | 5 | 17 | 53 | 86 |
Nữ | 1 | 98 | 20 | 34 | |||
1959 |
Kỷ Hợi | Mộc | Nam | 5 | 61 | 72 | 45 |
Nữ | 1 | 04 | 68 | 10 | |||
1971 |
Tân Hợi | Kim | Nam | 2 | 56 | 83 | 05 |
Nữ | 4 | 74 | 10 | 66 | |||
1983 |
Quý Hợi | Thủy | Nam | 8 | 23 | 07 | 77 |
Nữ | 7 | 84 | 45 | 50 | |||
1947 |
Đinh Hợi | Thổ | Nam | 8 2 |
12 34 |
28 60 |
93 14 |
Nữ | 7 4 |
46 09 |
32 96 |
25 67 |
* Cơ sở tìm ra con số may mắn ngày 11/9/2020 theo tuổi:
- Vong thai nhi – nhiều điều chưa biết về phá thai ta đã để lại hậu quả khôn lường
- Những bí quyết vượng nhân duyên, chọn đối tác cực chuẩn
- Chia buồn, 4 con giáp này cực kì dễ gặp xui xẻo trong tháng cô hồn
- Tử vi tháng 11/2019 tuổi Dần âm lịch: Tình yêu trục trặc, công việc trở ngại
- Xem phong thủy hàng ngày Thứ 5 ngày 3/10/2019: Tam Bích nhiều tiền