![]() |
Con số may mắn hôm nay, số đẹp ngày 14/9/2020 theo năm sinh của bạn |
1. Con số may mắn ngày 14/9/2020 cho tuổi Tý
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1984 |
Giáp Tý |
Kim |
Nam |
7 |
23 |
78 | 51 |
Nữ |
8 |
80 |
15 | 66 | |||
1996 |
Bính Tý |
Thủy |
Nam |
4 |
01 |
27 | 91 |
Nữ |
2 |
76 |
44 | 34 | |||
1948 |
Mậu Tý |
Hỏa |
Nam |
7 |
45 |
02 82 |
72 03 |
Nữ |
8 |
37 |
50 36 |
16 88 |
|||
1960 |
Canh Tý |
Thổ |
Nam |
4 |
17 |
95 | 55 |
Nữ |
2 |
05 |
10 | 23 | |||
1972 |
Nhâm Tý |
Mộc |
Nam |
1 |
59 |
83 | 04 |
Nữ |
5 |
72 |
25 | 45 |
2. Số đẹp hôm nay cho tuổi Sửu
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1985 |
Ất Sửu | Kim |
Nam |
6 |
56 | 40 | 13 |
Nữ |
9 |
29 | 75 | 37 | |||
1997 |
Đinh Sửu | Thủy |
Nam |
3 |
81 | 52 | 94 |
Nữ |
3 | 10 | 04 | 45 | |||
1949 |
Kỷ Sửu | Hỏa |
Nam |
6 9 |
73 34 |
92 12 |
68 82 |
Nữ |
9 |
91 02 |
36 67 |
52 76 |
|||
1961 |
Tân Sửu | Thổ |
Nam |
3 |
62 | 25 | 03 |
Nữ |
3 | 44 | 55 | 80 | |||
1973 |
Quý Sửu | Mộc |
Nam |
9 |
13 | 48 | 35 |
Nữ |
6 |
84 | 07 | 94 |
Bạn có biết:
3. Con số may mắn hôm nay cho tuổi Dần
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1974 |
Giáp Dần | Thủy | Nam | 8 | 07 | 62 | 35 |
Nữ | 7 | 58 | 24 | 94 | |||
1986 |
Bính Dần | Hỏa | Nam | 5 | 83 | 10 | 27 |
Nữ | 1 | 76 | 55 | 03 | |||
1998 |
Mậu Dần | Thổ | Nam | 2 | 49 | 78 | 51 |
Nữ | 4 | 90 | 05 | 82 | |||
1950 |
Canh Dần | Mộc | Nam | 5 8 |
13 24 |
45 87 |
93 61 |
Nữ | 1 7 |
53 67 |
66 11 |
12 77 |
|||
1962 |
Nhâm Dần | Kim | Nam | 2 | 06 | 54 | 23 |
Nữ | 4 | 38 | 95 | 01 |
4. Số cát lành cho tuổi Mão
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1975 |
Ất Mão | Thủy | Nam | 7 | 44 | 10 | 78 |
Nữ | 8 | 61 | 35 | 22 | |||
1987 |
Đinh Mão | Hỏa | Nam | 4 | 19 | 57 | 93 |
Nữ | 2 | 87 | 66 | 03 | |||
1939 |
Kỷ Mão | Thổ | Nam | 7 1 |
30 24 |
14 80 |
83 55 |
Nữ | 8 5 |
04 97 |
76 20 |
31 49 |
|||
1951 |
Tân Mão | Mộc | Nam | 4 | 35 | 48 | 66 |
Nữ | 2 | 12 | 92 | 01 | |||
1963 |
Quý Mão | Kim | Nam | 1 | 79 | 34 | 25 |
Nữ | 5 | 27 | 46 | 59 |
Điểm đặc biệt trong tử vi hôm nay 14/9/2020 của người tuổi Mão:
Xem thêm:
5. Số đẹp hôm nay cho tuổi Thìn
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1964 |
Giáp Thìn | Hỏa | Nam | 9 | 87 | 05 | 64 |
Nữ | 6 | 23 | 43 | 51 | |||
1976 |
Bính Thìn | Thổ | Nam | 6 | 48 | 70 | 16 |
Nữ | 9 | 91 | 55 | 03 | |||
1988 |
Mậu Thìn | Mộc | Nam | 3 | 53 | 86 | 94 |
Nữ | 3 | 60 | 17 | 72 | |||
1940 |
Canh Thìn | Kim | Nam | 6 9 |
04 77 |
25 35 |
10 56 |
Nữ | 9 6 |
30 14 |
94 66 |
40 24 |
|||
1952 |
Nhâm Thìn | Thủy | Nam | 3 | 59 | 02 | 33 |
Nữ | 3 | 86 | 24 | 78 |
6. Con số may mắn ngày 14/9/2020 cho tuổi Tị
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1965 |
Ất Tị | Hỏa | Nam | 8 | 11 | 58 | 25 |
Nữ | 7 | 72 | 90 | 13 | |||
1977 |
Đinh Tị | Thổ | Nam | 5 | 38 | 42 | 81 |
Nữ | 1 | 24 | 75 | 46 | |||
1989 |
Kỷ Tị | Mộc | Nam | 2 | 93 | 28 | 02 |
Nữ | 4 | 48 | 16 | 73 | |||
1941 |
Tân Tị | Kim | Nam | 5 8 |
80 01 |
64 35 |
92 50 |
Nữ | 1 7 |
54 73 |
82 08 |
17 66 |
|||
1953 |
Quý Tị | Thủy | Nam | 2 | 12 | 45 | 35 |
Nữ | 4 | 98 | 26 | 27 |
Có thể bạn quan tâm:
7. Con số may mắn hôm nay cho tuổi Ngọ
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1954 |
Giáp Ngọ | Kim | Nam | 1 | 30 | 96 | 12 |
Nữ | 5 | 57 | 05 | 86 | |||
1966 |
Bính Ngọ | Thủy | Nam | 7 | 78 | 27 | 34 |
Nữ | 8 | 15 | 62 | 02 | |||
1978 |
Mậu Ngọ | Hỏa | Nam | 4 | 47 | 13 | 92 |
Nữ | 2 | 61 | 84 | 24 | |||
1990 |
Canh Ngọ | Thổ | Nam | 1 | 90 | 38 | 40 |
Nữ | 5 | 07 | 75 | 16 | |||
1942 |
Nhâm Ngọ | Mộc | Nam | 4 7 |
58 25 |
60 10 |
77 36 |
Nữ | 2 8 |
19 38 |
92 01 |
67 96 |
8. Số cát lành tuổi Mùi
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1955 |
Ất Mùi | Kim | Nam | 9 | 63 | 28 | 35 |
Nữ | 6 | 47 | 81 | 16 | |||
1967 |
Đinh Mùi | Thủy | Nam | 6 | 50 | 77 | 92 |
Nữ | 9 | 86 | 53 | 24 | |||
1979 |
Kỷ Mùi | Hỏa | Nam | 3 | 10 | 34 | 05 |
Nữ | 3 | 95 | 66 | 48 | |||
1991 |
Tân Mùi | Thổ | Nam | 9 | 22 | 19 | 83 |
Nữ | 6 | 04 | 20 | 14 | |||
1943 |
Quý Mùi | Mộc | Nam | 3 6 |
38 17 |
41 38 |
92 25 |
Nữ | 3 9 |
75 45 |
09 22 |
30 07 |
Đừng bỏ lỡ:
9. Số đẹp hôm nay cho tuổi Thân
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1956 |
Bính Thân | Hỏa | Nam | 8 | 97 | 36 | 25 |
Nữ | 7 | 41 | 82 | 19 | |||
1968 |
Mậu Thân | Thổ | Nam | 5 | 15 | 56 | 78 |
Nữ | 1 | 80 | 72 | 33 | |||
1980 |
Canh Thân | Mộc | Nam | 2 | 02 | 10 | 92 |
Nữ | 4 | 73 | 61 | 44 | |||
1992 |
Nhâm Thân | Kim | Nam | 8 | 26 | 45 | 83 |
Nữ | 7 | 57 | 06 | 18 | |||
1944 |
Giáp Thân | Thủy | Nam | 2 5 |
82 16 |
26 57 |
55 20 |
Nữ | 4 1 |
37 48 |
62 17 |
16 09 |
10. Con số may mắn hôm nay cho tuổi Dậu
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1957 |
Đinh Dậu | Hỏa | Nam | 7 | 38 | 45 | 26 |
Nữ | 8 | 57 | 99 | 13 | |||
1969 |
Kỷ Dậu | Thổ | Nam | 4 | 84 | 12 | 55 |
Nữ | 2 | 61 | 78 | 90 | |||
1981 |
Tân Dậu | Mộc | Nam | 1 | 22 | 05 | 67 |
Nữ | 5 | 73 | 35 | 44 | |||
1993 |
Quý Dậu | Kim | Nam | 7 | 03 | 58 | 82 |
Nữ | 8 | 97 | 63 | 14 | |||
1945 |
Ất Dậu | Thủy | Nam | 1 4 |
43 82 |
12 27 |
07 78 |
Nữ | 5 2 |
16 56 |
49 03 |
97 25 |
Có thể bạn chưa biết:
11. Con số may mắn ngày 14/9/2020 cho tuổi Tuất
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1946 |
Bính Tuất | Thổ | Nam | 9 | 57 | 83 | 24 |
Nữ | 6 | 91 | 22 | 46 | |||
1958 |
Mậu Tuất | Mộc | Nam | 6 | 60 | 75 | 35 |
Nữ | 9 | 45 | 10 | 78 | |||
1970 |
Canh Tuất | Kim | Nam | 3 | 87 | 76 | 95 |
Nữ | 3 | 14 | 03 | 80 | |||
1982 |
Nhâm Tuất | Thủy | Nam | 9 | 27 | 94 | 01 |
Nữ | 6 | 38 | 42 | 53 | |||
1946 |
Giáp Tuất | Hỏa | Nam | 9 3 |
79 07 |
15 81 |
66 27 |
Nữ | 6 3 |
85 17 |
35 78 |
42
36 |
12. Số cát lành cho tuổi Hợi
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1995 |
Ất Hợi | Hỏa | Nam | 5 | 52 | 34 | 86 |
Nữ | 1 | 07 | 56 | 73 | |||
1959 |
Kỷ Hợi | Mộc | Nam | 5 | 84 | 20 | 66 |
Nữ | 1 | 13 | 81 | 50 | |||
1971 |
Tân Hợi | Kim | Nam | 2 | 38 | 73 | 10 |
Nữ | 4 | 78 | 91 | 24 | |||
1983 |
Quý Hợi | Thủy | Nam | 8 | 27 | 05 | 44 |
Nữ | 7 | 09 | 60 | 05 | |||
1947 |
Đinh Hợi | Thổ | Nam | 8 2 |
55 14 |
43 29 |
38 93 |
Nữ | 7 4 |
35 97 |
16 51 |
27 68 |
Đừng bỏ lỡ thông tin hữu ích dành cho bạn:
* Cơ sở tìm ra con số may mắn ngày 14/9/2020 theo tuổi:
- Con số may mắn hôm nay 6/12/2021 theo năm sinh: Tìm số đẹp giúp bạn PHÁT TÀI NHANH
- Xem tuổi xông đất 2021 cho tuổi Hợi bứt phá ngoạn mục trong năm Tân Sửu
- Chọn hình dáng bể cá để đón nhận tài lộc
- Phú quý theo về nhà, cuối tuần (16-17/1) con giáp này tha hồ đếm tiền chẳng ngơi tay
- Tử vi tuổi Dậu 2018: Biến động vận trình sự nghiệp năm 2018