![]() |
Con số may mắn hôm nay, số đẹp ngày 19/9/2020 theo tuổi |
1. Con số may mắn hôm nay cho tuổi Tý
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1984 |
Giáp Tý |
Kim |
Nam |
7 |
03 |
51 | 28 |
Nữ |
8 |
76 |
37 | 49 | |||
1996 |
Bính Tý |
Thủy |
Nam |
4 |
80 |
16 | 92 |
Nữ |
2 |
13 |
64 | 50 | |||
1948 |
Mậu Tý |
Hỏa |
Nam |
7 |
27 |
01 82 |
18 67 |
Nữ |
8 |
54 |
20 50 |
38 87 |
|||
1960 |
Canh Tý |
Thổ |
Nam |
4 |
66 |
19 | 05 |
Nữ |
2 |
13 |
44 | 73 | |||
1972 |
Nhâm Tý |
Mộc |
Nam |
1 |
26 |
64 | 41 |
Nữ |
5 |
39 |
95 | 52 |
2. Con số may mắn ngày 19/9/2020 cho tuổi Sửu
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1985 |
Ất Sửu | Kim |
Nam |
6 |
93 | 20 | 57 |
Nữ |
9 |
71 | 38 | 66 | |||
1997 |
Đinh Sửu | Thủy |
Nam |
3 |
04 | 46 | 15 |
Nữ |
3 | 83 | 19 | 90 | |||
1949 |
Kỷ Sửu | Hỏa |
Nam |
6 9 |
44 67 |
58 82 |
06 23 |
Nữ |
9 |
10 28 |
61 77 |
88 30 |
|||
1961 |
Tân Sửu | Thổ |
Nam |
3 |
86 | 08 | 74 |
Nữ |
3 | 51 | 25 | 63 | |||
1973 |
Quý Sửu | Mộc |
Nam |
9 |
37 | 91 | 11 |
Nữ |
6 |
84 | 40 | 27 |
Có thể bạn chưa biết:
3. Số đẹp hôm nay cho tuổi Dần
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1974 |
Giáp Dần | Thủy | Nam | 8 | 36 | 51 | 93 |
Nữ | 7 | 45 | 20 | 16 | |||
1986 |
Bính Dần | Hỏa | Nam | 5 | 88 | 76 | 20 |
Nữ | 1 | 62 | 91 | 33 | |||
1998 |
Mậu Dần | Thổ | Nam | 2 | 10 | 83 | 44 |
Nữ | 4 | 04 | 36 | 66 | |||
1950 |
Canh Dần | Mộc | Nam | 5 8 |
28 31 |
52 18 |
73 89 |
Nữ | 1 7 |
95 16 |
43 68 |
02 56 |
|||
1962 |
Nhâm Dần | Kim | Nam | 2 | 63 | 21 | 17 |
Nữ | 4 | 84 | 09 | 65 |
4. Con số may mắn ngày 19/9/2020 cho tuổi Mão
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1975 |
Ất Mão | Thủy | Nam | 7 | 42 | 15 | 80 |
Nữ | 8 | 23 | 71 | 36 | |||
1987 |
Đinh Mão | Hỏa | Nam | 4 | 95 | 44 | 10 |
Nữ | 2 | 37 | 62 | 75 | |||
1939 |
Kỷ Mão | Thổ | Nam | 7 1 |
50 19 |
28 83 |
61 45 |
Nữ | 8 5 |
68 82 |
05 13 |
31 91 |
|||
1951 |
Tân Mão | Mộc | Nam | 4 | 04 | 38 | 86 |
Nữ | 2 | 31 | 47 | 06 | |||
1963 |
Quý Mão | Kim | Nam | 1 | 72 | 21 | 18 |
Nữ | 5 | 55 | 94 | 29 |
Đừng bỏ lỡ:
5. Số cát lành cho tuổi Thìn
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1964 |
Giáp Thìn | Hỏa | Nam | 9 | 62 | 37 | 55 |
Nữ | 6 | 04 | 51 | 77 | |||
1976 |
Bính Thìn | Thổ | Nam | 6 | 90 | 26 | 81 |
Nữ | 9 | 75 | 05 | 45 | |||
1988 |
Mậu Thìn | Mộc | Nam | 3 | 33 | 80 | 13 |
Nữ | 3 | 20 | 72 | 39 | |||
1940 |
Canh Thìn | Kim | Nam | 6 9 |
86 52 |
10 33 |
27 95 |
Nữ | 9 6 |
16 29 |
97 44 |
60 54 |
|||
1952 |
Nhâm Thìn | Thủy | Nam | 3 | 98 | 53 | 09 |
Nữ | 3 | 37 | 29 | 22 |
6. Con số may mắn hôm nay cho tuổi Tị
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1965 |
Ất Tị | Hỏa | Nam | 8 | 14 | 80 | 23 |
Nữ | 7 | 76 | 41 | 54 | |||
1977 |
Đinh Tị | Thổ | Nam | 5 | 35 | 26 | 19 |
Nữ | 1 | 83 | 70 | 94 | |||
1989 |
Kỷ Tị | Mộc | Nam | 2 | 24 | 51 | 77 |
Nữ | 4 | 06 | 92 | 30 | |||
1941 |
Tân Tị | Kim | Nam | 5 8 |
57 97 |
64 38 |
42 81 |
Nữ | 1 7 |
13 37 |
07 88 |
63 10 |
|||
1953 |
Quý Tị | Thủy | Nam | 2 | 26 | 74 | 56 |
Nữ | 4 | 81 | 15 | 20 |
Tìm hiểu thêm:
7. Con số may mắn ngày 19/9/2020 cho tuổi Ngọ
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1954 |
Giáp Ngọ | Kim | Nam | 1 | 13 | 52 | 37 |
Nữ | 5 | 80 | 46 | 75 | |||
1966 |
Bính Ngọ | Thủy | Nam | 7 | 67 | 25 | 96 |
Nữ | 8 | 24 | 33 | 49 | |||
1978 |
Mậu Ngọ | Hỏa | Nam | 4 | 50 | 87 | 14 |
Nữ | 2 | 93 | 02 | 26 | |||
1990 |
Canh Ngọ | Thổ | Nam | 1 | 07 | 78 | 86 |
Nữ | 5 | 34 | 60 | 59 | |||
1942 |
Nhâm Ngọ | Mộc | Nam | 4 7 |
26 82 |
12 28 |
47 06 |
Nữ | 2 8 |
63 10 |
37 95 |
78 27 |
8. Con số may mắn hôm nay cho tuổi Mùi
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1955 |
Ất Mùi | Kim | Nam | 9 | 85 | 43 | 28 |
Nữ | 6 | 37 | 19 | 76 | |||
1967 |
Đinh Mùi | Thủy | Nam | 6 | 05 | 94 | 13 |
Nữ | 9 | 46 | 52 | 39 | |||
1979 |
Kỷ Mùi | Hỏa | Nam | 3 | 71 | 03 | 44 |
Nữ | 3 | 20 | 81 | 50 | |||
1991 |
Tân Mùi | Thổ | Nam | 9 | 16 | 32 | 85 |
Nữ | 6 | 57 | 70 | 06 | |||
1943 |
Quý Mùi | Mộc | Nam | 3 6 |
94 01 |
12 53 |
61 22 |
Nữ | 3 9 |
36 78 |
67 03 |
11 40 |
Bạn có biết:
9. Số đẹp hôm nay cho tuổi Thân
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1956 |
Bính Thân | Hỏa | Nam | 8 | 64 | 73 | 29 |
Nữ | 7 | 85 | 16 | 50 | |||
1968 |
Mậu Thân | Thổ | Nam | 5 | 24 | 53 | 47 |
Nữ | 1 | 10 | 83 | 77 | |||
1980 |
Canh Thân | Mộc | Nam | 2 | 92 | 04 | 32 |
Nữ | 4 | 76 | 25 | 81 | |||
1992 |
Nhâm Thân | Kim | Nam | 8 | 33 | 37 | 06 |
Nữ | 7 | 62 | 11 | 24 | |||
1944 |
Giáp Thân | Thủy | Nam | 2 5 |
08 21 |
97 48 |
66 53 |
Nữ | 4 1 |
16 82 |
22 65 |
38 92 |
10. Số cát lành cho tuổi Dậu
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1957 |
Đinh Dậu | Hỏa | Nam | 7 | 05 | 63 | 18 |
Nữ | 8 | 86 | 34 | 27 | |||
1969 |
Kỷ Dậu | Thổ | Nam | 4 | 52 | 12 | 70 |
Nữ | 2 | 13 | 77 | 82 | |||
1981 |
Tân Dậu | Mộc | Nam | 1 | 65 | 02 | 36 |
Nữ | 5 | 44 | 28 | 92 | |||
1993 |
Quý Dậu | Kim | Nam | 7 | 76 | 81 | 49 |
Nữ | 8 | 90 | 45 | 03 | |||
1945 |
Ất Dậu | Thủy | Nam | 1 4 |
07 30 |
10 92 |
64 16 |
Nữ | 5 2 |
56 89 |
73 34 |
25 50 |
Đọc ngay:
11. Con số may mắn hôm nay cho tuổi Tuất
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1946 |
Bính Tuất | Thổ | Nam | 9 | 77 | 16 | 52 |
Nữ | 6 | 04 | 33 | 84 | |||
1958 |
Mậu Tuất | Mộc | Nam | 6 | 59 | 60 | 18 |
Nữ | 9 | 94 | 52 | 06 | |||
1970 |
Canh Tuất | Kim | Nam | 3 | 83 | 75 | 67 |
Nữ | 3 | 10 | 28 | 72 | |||
1982 |
Nhâm Tuất | Thủy | Nam | 9 | 27 | 05 | 95 |
Nữ | 6 | 44 | 87 | 23 | |||
1946 |
Giáp Tuất | Hỏa | Nam | 9 3 |
68 37 |
30 15 |
40 55 |
Nữ | 6 3 |
06 92 |
97 20 |
13
32 |
12. Số đẹp cho tuổi Hợi
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1995 |
Ất Hợi | Hỏa | Nam | 5 | 20 | 67 | 83 |
Nữ | 1 | 75 | 34 | 21 | |||
1959 |
Kỷ Hợi | Mộc | Nam | 5 | 19 | 52 | 95 |
Nữ | 1 | 68 | 10 | 53 | |||
1971 |
Tân Hợi | Kim | Nam | 2 | 36 | 05 | 44 |
Nữ | 4 | 88 | 76 | 30 | |||
1983 |
Quý Hợi | Thủy | Nam | 8 | 07 | 82 | 60 |
Nữ | 7 | 33 | 45 | 19 | |||
1947 |
Đinh Hợi | Thổ | Nam | 8 2 |
96 43 |
24 16 |
04 28 |
Nữ | 7 4 |
15 28 |
59 34 |
77 81 |
Đừng bỏ lỡ thông tin hữu ích dành cho bạn:
* Cơ sở tìm ra con số may mắn ngày 19/9/2020 theo tuổi:
- Tử vi TÌNH DUYÊN TUỔI MÙI 2019: Nhân duyên tốt lành, hễ yêu là cưới
- Mệnh Hỏa nuôi cá gì? Những lưu ý quan trọng khi nuôi cá chuẩn phong thủy
- Tử vi 2019 tuổi Kỷ Dậu nam mạng: Đánh mất nhiều cơ hội tốt vì thiếu quyết đoán
- Đồi mồi – linh thú cát tường thống trị biển cả
- Con số may mắn ngày 29/1/2021 theo tuổi: Số đẹp hôm nay cho từng tuổi