![]() |
Con số may mắn hôm nay, số đẹp ngày 21/10/2020 theo tuổi |
1. Con số may mắn hôm nay cho tuổi Tý
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1984 |
Giáp Tý |
Kim |
Nam |
7 |
61 |
80 | 23 |
Nữ |
8 |
57 |
41 | 39 | |||
1996 |
Bính Tý |
Thủy |
Nam |
4 |
04 |
56 | 75 |
Nữ |
2 |
81 |
34 | 60 | |||
1948 |
Mậu Tý |
Hỏa |
Nam |
7 |
94 |
70 67 |
14 81 |
Nữ |
8 |
15 |
25 02 |
93 43 |
|||
1960 |
Canh Tý |
Thổ |
Nam |
4 |
78 |
91 | 23 |
Nữ |
2 |
44 |
12 | 59 | |||
1972 |
Nhâm Tý |
Mộc |
Nam |
1 |
63 |
39 | 70 |
Nữ |
5 |
27 |
83 | 01 |
Đừng bỏ lỡ:
2. Con số may mắn ngày 21/10/2020 cho tuổi Sửu
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1985 |
Ất Sửu | Kim |
Nam |
6 |
91 | 24 | 53 |
Nữ |
9 |
42 | 68 | 77 | |||
1997 |
Đinh Sửu | Thủy |
Nam |
3 |
38 | 14 | 82 |
Nữ |
3 | 50 | 49 | 90 | |||
1949 |
Kỷ Sửu | Hỏa |
Nam |
6 9 |
78 63 |
31 58 |
45 10 |
Nữ |
9 |
06 81 |
74 16 |
24 66 |
|||
1961 |
Tân Sửu | Thổ |
Nam |
3 |
46 | 60 | 07 |
Nữ |
3 | 93 | 82 | 16 | |||
1973 |
Quý Sửu | Mộc |
Nam |
9 |
24 | 93 | 79 |
Nữ |
6 |
70 | 34 | 54 |
3. Số đẹp hôm nay cho tuổi Dần
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1974 |
Giáp Dần | Thủy | Nam | 8 | 70 | 28 | 43 |
Nữ | 7 | 59 | 87 | 10 | |||
1986 |
Bính Dần | Hỏa | Nam | 5 | 34 | 96 | 64 |
Nữ | 1 | 15 | 44 | 81 | |||
1998 |
Mậu Dần | Thổ | Nam | 2 | 67 | 30 | 52 |
Nữ | 4 | 84 | 73 | 23 | |||
1950 |
Canh Dần | Mộc | Nam | 5 8 |
29 92 |
60 56 |
37 04 |
Nữ | 1 7 |
11 40 |
97 32 |
78 81 |
|||
1962 |
Nhâm Dần | Kim | Nam | 2 | 58 | 80 | 49 |
Nữ | 4 | 74 | 25 | 60 |
Xem ngay:
4. Con số may mắn ngày 21/10/2020 cho tuổi Mão
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1975 |
Ất Mão | Thủy | Nam | 7 | 10 | 76 | 54 |
Nữ | 8 | 48 | 92 | 35 | |||
1987 |
Đinh Mão | Hỏa | Nam | 4 | 81 | 60 | 77 |
Nữ | 2 | 24 | 31 | 03 | |||
1939 |
Kỷ Mão | Thổ | Nam | 7 1 |
75 91 |
20 49 |
68 13 |
Nữ | 8 5 |
58 33 |
15 82 |
26 47 |
|||
1951 |
Tân Mão | Mộc | Nam | 4 | 66 | 07 | 56 |
Nữ | 2 | 16 | 71 | 94 | |||
1963 |
Quý Mão | Kim | Nam | 1 | 79 | 62 | 36 |
Nữ | 5 | 04 | 96 | 11 |
5. Số cát lành cho tuổi Thìn
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1964 |
Giáp Thìn | Hỏa | Nam | 9 | 19 | 86 | 54 |
Nữ | 6 | 61 | 05 | 43 | |||
1976 |
Bính Thìn | Thổ | Nam | 6 | 82 | 76 | 11 |
Nữ | 9 | 94 | 26 | 60 | |||
1988 |
Mậu Thìn | Mộc | Nam | 3 | 04 | 55 | 28 |
Nữ | 3 | 76 | 60 | 39 | |||
1940 |
Canh Thìn | Kim | Nam | 6 9 |
50 31 |
14 92 |
79 06 |
Nữ | 9 6 |
19 24 |
37 70 |
82 47 |
|||
1952 |
Nhâm Thìn | Thủy | Nam | 3 | 88 | 01 | 20 |
Nữ | 3 | 48 | 95 | 51 |
Có thể bạn chưa biết:
6. Con số may mắn hôm nay cho tuổi Tị
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1965 |
Ất Tị | Hỏa | Nam | 8 | 17 | 62 | 79 |
Nữ | 7 | 80 | 41 | 24 | |||
1977 |
Đinh Tị | Thổ | Nam | 5 | 55 | 16 | 76 |
Nữ | 1 | 24 | 37 | 96 | |||
1989 |
Kỷ Tị | Mộc | Nam | 2 | 75 | 51 | 01 |
Nữ | 4 | 37 | 90 | 49 | |||
1941 |
Tân Tị | Kim | Nam | 5 8 |
96 42 |
27 01 |
83 30 |
Nữ | 1 7 |
08 89 |
73 66 |
52 24 |
|||
1953 |
Quý Tị | Thủy | Nam | 2 | 20 | 44 | 19 |
Nữ | 4 | 67 | 12 | 02 |
7. Con số may mắn ngày 21/10/2020 cho tuổi Ngọ
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1954 |
Giáp Ngọ | Kim | Nam | 1 | 06 | 95 | 34 |
Nữ | 5 | 67 | 44 | 52 | |||
1966 |
Bính Ngọ | Thủy | Nam | 7 | 79 | 27 | 60 |
Nữ | 8 | 35 | 84 | 19 | |||
1978 |
Mậu Ngọ | Hỏa | Nam | 4 | 83 | 11 | 09 |
Nữ | 2 | 42 | 72 | 98 | |||
1990 |
Canh Ngọ | Thổ | Nam | 1 | 15 | 62 | 77 |
Nữ | 5 | 04 | 36 | 20 | |||
1942 |
Nhâm Ngọ | Mộc | Nam | 4 7 |
94 20 |
42 58 |
85 37 |
Nữ | 2 8 |
71 37 |
08 84 |
42 14 |
Tìm hiểu thêm:
8. Số đẹp hôm nay cho tuổi Mùi
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1955 |
Ất Mùi | Kim | Nam | 9 | 25 | 07 | 62 |
Nữ | 6 | 75 | 86 | 91 | |||
1967 |
Đinh Mùi | Thủy | Nam | 6 | 62 | 14 | 53 |
Nữ | 9 | 90 | 76 | 01 | |||
1979 |
Kỷ Mùi | Hỏa | Nam | 3 | 34 | 56 | 24 |
Nữ | 3 | 86 | 61 | 17 | |||
1991 |
Tân Mùi | Thổ | Nam | 9 | 01 | 42 | 77 |
Nữ | 6 | 52 | 94 | 30 | |||
1943 |
Quý Mùi | Mộc | Nam | 3 6 |
19 48 |
25 01 |
81 62 |
Nữ | 3 9 |
37 69 |
72 44 |
06 15 |
9. Số cát lành cho tuổi Thân
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1956 |
Bính Thân | Hỏa | Nam | 8 | 94 | 31 | 28 |
Nữ | 7 | 56 | 40 | 73 | |||
1968 |
Mậu Thân | Thổ | Nam | 5 | 80 | 67 | 10 |
Nữ | 1 | 24 | 53 | 49 | |||
1980 |
Canh Thân | Mộc | Nam | 2 | 70 | 14 | 55 |
Nữ | 4 | 02 | 88 | 34 | |||
1992 |
Nhâm Thân | Kim | Nam | 8 | 66 | 27 | 95 |
Nữ | 7 | 37 | 05 | 11 | |||
1944 |
Giáp Thân | Thủy | Nam | 2 5 |
49 91 |
30 77 |
89 03 |
Nữ | 4 1 |
15 50 |
97 22 |
72 33 |
Có thể bạn quan tâm:
10. Con số may mắn hôm nay cho tuổi Dậu
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1957 |
Đinh Dậu | Hỏa | Nam | 7 | 88 | 14 | 56 |
Nữ | 8 | 26 | 75 | 33 | |||
1969 |
Kỷ Dậu | Thổ | Nam | 4 | 67 | 81 | 04 |
Nữ | 2 | 48 | 22 | 16 | |||
1981 |
Tân Dậu | Mộc | Nam | 1 | 01 | 58 | 66 |
Nữ | 5 | 96 | 38 | 44 | |||
1993 |
Quý Dậu | Kim | Nam | 7 | 12 | 79 | 93 |
Nữ | 8 | 50 | 42 | 29 | |||
1945 |
Ất Dậu | Thủy | Nam | 1 4 |
77 28 |
68 04 |
30 55 |
Nữ | 5 2 |
87 30 |
96 58 |
17 72 |
11. Số đẹp hôm nay cho tuổi Tuất
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1946 |
Bính Tuất | Thổ | Nam | 9 | 15 | 54 | 26 |
Nữ | 6 | 68 | 76 | 97 | |||
1958 |
Mậu Tuất | Mộc | Nam | 6 | 52 | 34 | 80 |
Nữ | 9 | 70 | 24 | 43 | |||
1970 |
Canh Tuất | Kim | Nam | 3 | 97 | 62 | 18 |
Nữ | 3 | 04 | 42 | 76 | |||
1982 |
Nhâm Tuất | Thủy | Nam | 9 | 86 | 10 | 37 |
Nữ | 6 | 16 | 98 | 24 | |||
1946 |
Giáp Tuất | Hỏa | Nam | 9 3 |
27 48 |
01 82 |
59 66 |
Nữ | 6 3 |
39 65 |
25 56 |
92
05 |
Bạn có biết:
12. Số may mắn cho tuổi Hợi
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1995 |
Ất Hợi | Hỏa | Nam | 5 | 71 | 52 | 19 |
Nữ | 1 | 26 | 46 | 67 | |||
1959 |
Kỷ Hợi | Mộc | Nam | 5 | 80 | 15 | 39 |
Nữ | 1 | 61 | 25 | 44 | |||
1971 |
Tân Hợi | Kim | Nam | 2 | 97 | 82 | 50 |
Nữ | 4 | 13 | 07 | 73 | |||
1983 |
Quý Hợi | Thủy | Nam | 8 | 39 | 64 | 98 |
Nữ | 7 | 02 | 50 | 23 | |||
1947 |
Đinh Hợi | Thổ | Nam | 8 2 |
58 24 |
10 37 |
84 09 |
Nữ | 7 4 |
77 88 |
46 21 |
52 60 |
* Cơ sở tìm ra con số may mắn ngày 21/10/2020 theo tuổi:
- Hướng dẫn xem Lịch vạn niên dễ hiểu nhất, không cần phải xem Thầy cũng tự biết ngày tốt xấu
- Xem phong thủy hàng ngày: Thứ 7 ngày 31/3/2018
- Tử vi hôm nay 14/8/2020 về may mắn của 12 con giáp: Tin mừng đến từ đâu?
- Số lượng và màu sắc đèn đối với phong thủy nhà ở
- Tử vi tháng 7/2018 âm lịch: Vận mệnh 12 con giáp biến động khôn lường tháng Cô hồn