![]() |
Con số may mắn hôm nay, số đẹp ngày 23/9/2020 theo tuổi |
1. Số đẹp hôm nay cho tuổi Tý
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1984 |
Giáp Tý |
Kim |
Nam |
7 |
13 |
65 | 84 |
Nữ |
8 |
77 |
02 | 38 | |||
1996 |
Bính Tý |
Thủy |
Nam |
4 |
24 |
95 | 10 |
Nữ |
2 |
81 |
23 | 44 | |||
1948 |
Mậu Tý |
Hỏa |
Nam |
7 |
05 |
16 87 |
75 24 |
Nữ |
8 |
97 |
34 79 |
06 50 |
|||
1960 |
Canh Tý |
Thổ |
Nam |
4 |
40 |
14 | 96 |
Nữ |
2 |
51 |
25 | 60 | |||
1972 |
Nhâm Tý |
Mộc |
Nam |
1 |
70 |
84 | 15 |
Nữ |
5 |
20 |
07 | 33 |
Có thể bạn chưa biết:
2. Con số may mắn hôm nay cho tuổi Sửu
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1985 |
Ất Sửu | Kim |
Nam |
6 |
90 | 14 | 33 |
Nữ |
9 |
52 | 86 | 45 | |||
1997 |
Đinh Sửu | Thủy |
Nam |
3 |
01 | 28 | 77 |
Nữ |
3 | 64 | 34 | 10 | |||
1949 |
Kỷ Sửu | Hỏa |
Nam |
6 9 |
26 13 |
67 70 |
92 02 |
Nữ |
9 |
78 48 |
51 03 |
66 24 |
|||
1961 |
Tân Sửu | Thổ |
Nam |
3 |
59 | 96 | 43 |
Nữ |
3 | 05 | 13 | 88 | |||
1973 |
Quý Sửu | Mộc |
Nam |
9 |
38 | 62 | 50 |
Nữ |
6 |
19 | 76 | 15 |
3. Con số may mắn ngày 23/9/2020 cho tuổi Dần
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1974 |
Giáp Dần | Thủy | Nam | 8 | 75 | 24 | 56 |
Nữ | 7 | 16 | 80 | 37 | |||
1986 |
Bính Dần | Hỏa | Nam | 5 | 84 | 62 | 14 |
Nữ | 1 | 53 | 07 | 44 | |||
1998 |
Mậu Dần | Thổ | Nam | 2 | 91 | 53 | 86 |
Nữ | 4 | 20 | 18 | 75 | |||
1950 |
Canh Dần | Mộc | Nam | 5 8 |
06 61 |
33 24 |
28 30 |
Nữ | 1 7 |
38 15 |
77 48 |
92 53 |
|||
1962 |
Nhâm Dần | Kim | Nam | 2 | 78 | 06 | 64 |
Nữ | 4 | 40 | 52 | 92 |
Xem ngay:
4. Số đẹp cho tuổi Mão
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1975 |
Ất Mão | Thủy | Nam | 7 | 54 | 81 | 20 |
Nữ | 8 | 16 | 43 | 94 | |||
1987 |
Đinh Mão | Hỏa | Nam | 4 | 77 | 04 | 52 |
Nữ | 2 | 28 | 67 | 15 | |||
1939 |
Kỷ Mão | Thổ | Nam | 7 1 |
07 93 |
78 12 |
82 67 |
Nữ | 8 5 |
36 61 |
95 25 |
04 70 |
|||
1951 |
Tân Mão | Mộc | Nam | 4 | 14 | 50 | 38 |
Nữ | 2 | 86 | 02 | 47 | |||
1963 |
Quý Mão | Kim | Nam | 1 | 23 | 69 | 96 |
Nữ | 5 | 47 | 30 | 14 |
5. Con số may mắn hôm nay cho tuổi Thìn
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1964 |
Giáp Thìn | Hỏa | Nam | 9 | 01 | 35 | 68 |
Nữ | 6 | 75 | 94 | 20 | |||
1976 |
Bính Thìn | Thổ | Nam | 6 | 84 | 16 | 57 |
Nữ | 9 | 61 | 50 | 77 | |||
1988 |
Mậu Thìn | Mộc | Nam | 3 | 23 | 41 | 82 |
Nữ | 3 | 95 | 60 | 18 | |||
1940 |
Canh Thìn | Kim | Nam | 6 9 |
44 10 |
05 25 |
64 31 |
Nữ | 9 6 |
55 37 |
78 62 |
02 93 |
|||
1952 |
Nhâm Thìn | Thủy | Nam | 3 | 09 | 86 | 22 |
Nữ | 3 | 24 | 56 | 48 |
Đừng bỏ lỡ:
6. Số đẹp hôm nay cho tuổi Tị
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1965 |
Ất Tị | Hỏa | Nam | 8 | 22 | 51 | 73 |
Nữ | 7 | 84 | 14 | 02 | |||
1977 |
Đinh Tị | Thổ | Nam | 5 | 19 | 75 | 33 |
Nữ | 1 | 68 | 48 | 27 | |||
1989 |
Kỷ Tị | Mộc | Nam | 2 | 97 | 60 | 18 |
Nữ | 4 | 44 | 81 | 57 | |||
1941 |
Tân Tị | Kim | Nam | 5 8 |
04 29 |
51 95 |
66 10 |
Nữ | 1 7 |
71 52 |
32 04 |
48 24 |
|||
1953 |
Quý Tị | Thủy | Nam | 2 | 90 | 17 | 82 |
Nữ | 4 | 34 | 49 | 91 |
7. Số cát lành cho tuổi Ngọ
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1954 |
Giáp Ngọ | Kim | Nam | 1 | 12 | 96 | 35 |
Nữ | 5 | 74 | 45 | 67 | |||
1966 |
Bính Ngọ | Thủy | Nam | 7 | 81 | 10 | 53 |
Nữ | 8 | 24 | 33 | 75 | |||
1978 |
Mậu Ngọ | Hỏa | Nam | 4 | 94 | 58 | 10 |
Nữ | 2 | 07 | 76 | 82 | |||
1990 |
Canh Ngọ | Thổ | Nam | 1 | 66 | 20 | 49 |
Nữ | 5 | 15 | 84 | 06 | |||
1942 |
Nhâm Ngọ | Mộc | Nam | 4 7 |
55 23 |
39 08 |
95 42 |
Nữ | 2 8 |
36 85 |
64 57 |
20 32 |
Tìm hiểu thêm:
8. Con số may mắn ngày 23/9/2020 cho tuổi Mùi
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1955 |
Ất Mùi | Kim | Nam | 9 | 17 | 62 | 34 |
Nữ | 6 | 84 | 29 | 45 | |||
1967 |
Đinh Mùi | Thủy | Nam | 6 | 92 | 04 | 77 |
Nữ | 9 | 31 | 49 | 86 | |||
1979 |
Kỷ Mùi | Hỏa | Nam | 3 | 75 | 62 | 10 |
Nữ | 3 | 50 | 37 | 92 | |||
1991 |
Tân Mùi | Thổ | Nam | 9 | 42 | 14 | 56 |
Nữ | 6 | 66 | 59 | 06 | |||
1943 |
Quý Mùi | Mộc | Nam | 3 6 |
32 78 |
88 64 |
27 46 |
Nữ | 3 9 |
05 59 |
23 42 |
14 31 |
9. Số đẹp hôm nay cho tuổi Thân
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1956 |
Bính Thân | Hỏa | Nam | 8 | 46 | 13 | 77 |
Nữ | 7 | 82 | 34 | 50 | |||
1968 |
Mậu Thân | Thổ | Nam | 5 | 29 | 65 | 44 |
Nữ | 1 | 51 | 20 | 92 | |||
1980 |
Canh Thân | Mộc | Nam | 2 | 07 | 45 | 63 |
Nữ | 4 | 38 | 75 | 24 | |||
1992 |
Nhâm Thân | Kim | Nam | 8 | 76 | 80 | 13 |
Nữ | 7 | 90 | 05 | 83 | |||
1944 |
Giáp Thân | Thủy | Nam | 2 5 |
44 27 |
15 92 |
52 34 |
Nữ | 4 1 |
86 55 |
27 68 |
09 40 |
Bạn có biết:
10. Con số may mắn hôm nay cho tuổi Dậu
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1957 |
Đinh Dậu | Hỏa | Nam | 7 | 20 | 67 | 52 |
Nữ | 8 | 88 | 42 | 73 | |||
1969 |
Kỷ Dậu | Thổ | Nam | 4 | 04 | 53 | 15 |
Nữ | 2 | 67 | 90 | 41 | |||
1981 |
Tân Dậu | Mộc | Nam | 1 | 77 | 12 | 67 |
Nữ | 5 | 90 | 08 | 13 | |||
1993 |
Quý Dậu | Kim | Nam | 7 | 36 | 78 | 86 |
Nữ | 8 | 51 | 24 | 96 | |||
1945 |
Ất Dậu | Thủy | Nam | 1 4 |
67 24 |
36 81 |
08 30 |
Nữ | 5 2 |
44 92 |
12 63 |
76 52 |
11. Con số may mắn ngày 23/9/2020 cho tuổi Tuất
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1946 |
Bính Tuất | Thổ | Nam | 9 | 81 | 20 | 53 |
Nữ | 6 | 43 | 72 | 10 | |||
1958 |
Mậu Tuất | Mộc | Nam | 6 | 58 | 67 | 92 |
Nữ | 9 | 75 | 12 | 42 | |||
1970 |
Canh Tuất | Kim | Nam | 3 | 91 | 82 | 26 |
Nữ | 3 | 66 | 08 | 81 | |||
1982 |
Nhâm Tuất | Thủy | Nam | 9 | 04 | 34 | 50 |
Nữ | 6 | 26 | 74 | 31 | |||
1946 |
Giáp Tuất | Hỏa | Nam | 9 3 |
39 87 |
93 52 |
68 14 |
Nữ | 6 3 |
40 15 |
24 68 |
77
24 |
Đừng bỏ lỡ thông tin hữu ích cho bạn:
12. Số cát lành cho tuổi Hợi
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1995 |
Ất Hợi | Hỏa | Nam | 5 | 35 | 28 | 64 |
Nữ | 1 | 70 | 17 | 53 | |||
1959 |
Kỷ Hợi | Mộc | Nam | 5 | 81 | 38 | 44 |
Nữ | 1 | 05 | 67 | 20 | |||
1971 |
Tân Hợi | Kim | Nam | 2 | 94 | 73 | 02 |
Nữ | 4 | 36 | 82 | 15 | |||
1983 |
Quý Hợi | Thủy | Nam | 8 | 12 | 40 | 87 |
Nữ | 7 | 53 | 08 | 74 | |||
1947 |
Đinh Hợi | Thổ | Nam | 8 2 |
45 86 |
37 58 |
38 92 |
Nữ | 7 4 |
21 06 |
95 70 |
10 84 |
* Cơ sở tìm ra con số may mắn ngày 23/9/2020 theo tuổi:
- Mẹo phong thủy giúp tăng tài vận trong năm 2015
- Xem bói tay thì xem tay nào? Trai tay trái, gái tay phải?
- Xem bói tháng 10/2017 dương lịch: 3 con giáp này mang xui rủi, tránh được thì hơn
- Tử vi tuần mới từ 8 – 14/4/2019 của 12 con giáp: Tuất tổn thương, Thìn khó khăn
- Tử vi sự nghiệp tuổi Mão năm 2020: Khó khăn song vẫn có cơ hội thăng tiến