![]() |
Con số may mắn hôm nay, số đẹp ngày 26/9/2020 theo năm sinh của bạn |
1. Số đẹp hôm nay cho tuổi Tý
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1984 |
Giáp Tý |
Kim |
Nam |
7 |
97 |
04 | 66 |
Nữ |
8 |
53 |
27 | 76 | |||
1996 |
Bính Tý |
Thủy |
Nam |
4 |
13 |
82 | 24 |
Nữ |
2 |
45 |
10 | 37 | |||
1948 |
Mậu Tý |
Hỏa |
Nam |
7 |
60 |
72 33 |
18 50 |
Nữ |
8 |
78 |
45 68 |
03 81 |
|||
1960 |
Canh Tý |
Thổ |
Nam |
4 |
02 |
19 | 93 |
Nữ |
2 |
38 |
02 | 45 | |||
1972 |
Nhâm Tý |
Mộc |
Nam |
1 |
17 |
94 | 60 |
Nữ |
5 |
48 |
25 | 19 |
Bạn có biết:
2. Con số may mắn ngày 26/9/2020 cho tuổi Sửu
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1985 |
Ất Sửu | Kim |
Nam |
6 |
10 | 25 | 78 |
Nữ |
9 |
83 | 34 | 90 | |||
1997 |
Đinh Sửu | Thủy |
Nam |
3 |
48 | 13 | 50 |
Nữ |
3 | 26 | 77 | 03 | |||
1949 |
Kỷ Sửu | Hỏa |
Nam |
6 9 |
58 92 |
04 86 |
44 11 |
Nữ |
9 |
09 38 |
12 57 |
61 26 |
|||
1961 |
Tân Sửu | Thổ |
Nam |
3 |
66 | 49 | 34 |
Nữ |
3 | 15 | 94 | 80 | |||
1973 |
Quý Sửu | Mộc |
Nam |
9 |
46 | 38 | 01 |
Nữ |
6 |
73 | 60 | 59 |
3. Số cát lành cho tuổi Dần
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1974 |
Giáp Dần | Thủy | Nam | 8 | 61 | 58 | 73 |
Nữ | 7 | 95 | 04 | 22 | |||
1986 |
Bính Dần | Hỏa | Nam | 5 | 17 | 46 | 34 |
Nữ | 1 | 01 | 78 | 83 | |||
1998 |
Mậu Dần | Thổ | Nam | 2 | 65 | 11 | 48 |
Nữ | 4 | 87 | 36 | 51 | |||
1950 |
Canh Dần | Mộc | Nam | 5 8 |
43 77 |
88 01 |
03 69 |
Nữ | 1 7 |
51 12 |
24 51 |
86 47 |
|||
1962 |
Nhâm Dần | Kim | Nam | 2 | 39 | 45 | 92 |
Nữ | 4 | 04 | 79 | 10 |
Xem thêm:
4. Con số may mắn hôm nay cho tuổi Mão
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1975 |
Ất Mão | Thủy | Nam | 7 | 38 | 44 | 86 |
Nữ | 8 | 75 | 17 | 24 | |||
1987 |
Đinh Mão | Hỏa | Nam | 4 | 69 | 82 | 10 |
Nữ | 2 | 24 | 53 | 77 | |||
1939 |
Kỷ Mão | Thổ | Nam | 7 1 |
91 13 |
07 66 |
63 45 |
Nữ | 8 5 |
52 86 |
24 19 |
33 92 |
|||
1951 |
Tân Mão | Mộc | Nam | 4 | 05 | 78 | 13 |
Nữ | 2 | 45 | 91 | 25 | |||
1963 |
Quý Mão | Kim | Nam | 1 | 56 | 22 | 95 |
Nữ | 5 | 78 | 60 | 00 |
5. Số đẹp hôm nay cho tuổi Thìn
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1964 |
Giáp Thìn | Hỏa | Nam | 9 | 64 | 38 | 52 |
Nữ | 6 | 17 | 95 | 21 | |||
1976 |
Bính Thìn | Thổ | Nam | 6 | 43 | 12 | 67 |
Nữ | 9 | 77 | 80 | 03 | |||
1988 |
Mậu Thìn | Mộc | Nam | 3 | 94 | 51 | 42 |
Nữ | 3 | 20 | 37 | 88 | |||
1940 |
Canh Thìn | Kim | Nam | 6 9 |
02 84 |
46 05 |
97 16 |
Nữ | 9 6 |
33 14 |
78 66 |
50 27 |
|||
1952 |
Nhâm Thìn | Thủy | Nam | 3 | 58 | 11 | 36 |
Nữ | 3 | 26 | 59 | 80 |
Có thể bạn quan tâm:
6. Con số may mắn hôm nay cho tuổi Tị
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1965 |
Ất Tị | Hỏa | Nam | 8 | 17 | 52 | 39 |
Nữ | 7 | 88 | 62 | 47 | |||
1977 |
Đinh Tị | Thổ | Nam | 5 | 20 | 77 | 61 |
Nữ | 1 | 59 | 10 | 75 | |||
1989 |
Kỷ Tị | Mộc | Nam | 2 | 44 | 27 | 12 |
Nữ | 4 | 79 | 85 | 05 | |||
1941 |
Tân Tị | Kim | Nam | 5 8 |
60 93 |
02 35 |
89 16 |
Nữ | 1 7 |
04 38 |
47 10 |
90 52 |
|||
1953 |
Quý Tị | Thủy | Nam | 2 | 84 | 95 | 20 |
Nữ | 4 | 13 | 51 | 09 |
7. Con số may mắn ngày 26/9/2020 cho tuổi Ngọ
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1954 |
Giáp Ngọ | Kim | Nam | 1 | 05 | 63 | 87 |
Nữ | 5 | 49 | 20 | 36 | |||
1966 |
Bính Ngọ | Thủy | Nam | 7 | 84 | 75 | 11 |
Nữ | 8 | 27 | 58 | 44 | |||
1978 |
Mậu Ngọ | Hỏa | Nam | 4 | 10 | 94 | 61 |
Nữ | 2 | 78 | 33 | 94 | |||
1990 |
Canh Ngọ | Thổ | Nam | 1 | 53 | 02 | 27 |
Nữ | 5 | 90 | 47 | 50 | |||
1942 |
Nhâm Ngọ | Mộc | Nam | 4 7 |
24 66 |
84 24 |
05 39 |
Nữ | 2 8 |
80 31 |
15 78 |
64 40 |
Đừng bỏ lỡ:
8. Số cát lành cho tuổi Mùi
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1955 |
Ất Mùi | Kim | Nam | 9 | 25 | 84 | 51 |
Nữ | 6 | 70 | 33 | 47 | |||
1967 |
Đinh Mùi | Thủy | Nam | 6 | 81 | 96 | 14 |
Nữ | 9 | 10 | 04 | 67 | |||
1979 |
Kỷ Mùi | Hỏa | Nam | 3 | 91 | 77 | 20 |
Nữ | 3 | 34 | 48 | 95 | |||
1991 |
Tân Mùi | Thổ | Nam | 9 | 51 | 22 | 04 |
Nữ | 6 | 44 | 15 | 39 | |||
1943 |
Quý Mùi | Mộc | Nam | 3 6 |
67 94 |
58 66 |
24 12 |
Nữ | 3 9 |
02 17 |
36 07 |
88 76 |
9. Con số may mắn hôm nay cho tuổi Thân
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1956 |
Bính Thân | Hỏa | Nam | 8 | 90 | 23 | 57 |
Nữ | 7 | 45 | 80 | 16 | |||
1968 |
Mậu Thân | Thổ | Nam | 5 | 34 | 77 | 04 |
Nữ | 1 | 83 | 45 | 95 | |||
1980 |
Canh Thân | Mộc | Nam | 2 | 51 | 61 | 45 |
Nữ | 4 | 77 | 18 | 30 | |||
1992 |
Nhâm Thân | Kim | Nam | 8 | 10 | 92 | 27 |
Nữ | 7 | 64 | 38 | 81 | |||
1944 |
Giáp Thân | Thủy | Nam | 2 5 |
26 07 |
51 43 |
19 .75 |
Nữ | 4 1 |
55 14 |
20 66 |
38 90 |
Tìm hiểu ngay:
10. Số đẹp hôm nay cho tuổi Dậu
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1957 |
Đinh Dậu | Hỏa | Nam | 7 | 40 | 06 | 79 |
Nữ | 8 | 61 | 25 | 33 | |||
1969 |
Kỷ Dậu | Thổ | Nam | 4 | 75 | 86 | 90 |
Nữ | 2 | 13 | 52 | 61 | |||
1981 |
Tân Dậu | Mộc | Nam | 1 | 39 | 40 | 15 |
Nữ | 5 | 27 | 91 | 45 | |||
1993 |
Quý Dậu | Kim | Nam | 7 | 06 | 19 | 23 |
Nữ | 8 | 36 | 76 | 80 | |||
1945 |
Ất Dậu | Thủy | Nam | 1 4 |
98 14 |
22 31 |
03 57 |
Nữ | 5 2 |
42 83 |
08 91 |
35 18 |
11. Số cát lành cho tuổi Tuất
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1946 |
Bính Tuất | Thổ | Nam | 9 | 14 | 51 | 62 |
Nữ | 6 | 70 | 25 | 33 | |||
1958 |
Mậu Tuất | Mộc | Nam | 6 | 83 | 10 | 43 |
Nữ | 9 | 24 | 67 | 92 | |||
1970 |
Canh Tuất | Kim | Nam | 3 | 68 | 17 | 03 |
Nữ | 3 | 39 | 81 | 19 | |||
1982 |
Nhâm Tuất | Thủy | Nam | 9 | 02 | 79 | 50 |
Nữ | 6 | 18 | 33 | 63 | |||
1946 |
Giáp Tuất | Hỏa | Nam | 9 3 |
94 24 |
05 57 |
78 41 |
Nữ | 6 3 |
39 50 |
64 21 |
26
87 |
Có thể bạn quan tâm:
12. Con số may mắn ngày 26/9/2020 cho tuổi Hợi
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1995 |
Ất Hợi | Hỏa | Nam | 5 | 28 | 96 | 45 |
Nữ | 1 | 70 | 04 | 32 | |||
1959 |
Kỷ Hợi | Mộc | Nam | 5 | 53 | 82 | 64 |
Nữ | 1 | 91 | 10 | 28 | |||
1971 |
Tân Hợi | Kim | Nam | 2 | 83 | 44 | 90 |
Nữ | 4 | 14 | 51 | 77 | |||
1983 |
Quý Hợi | Thủy | Nam | 8 | 04 | 65 | 30 |
Nữ | 7 | 24 | 79 | 05 | |||
1947 |
Đinh Hợi | Thổ | Nam | 8 2 |
56 60 |
01 29 |
47 91 |
Nữ | 7 4 |
18 73 |
45 61 |
50 82 |
* Cơ sở tìm ra con số may mắn ngày 26/9/2020 theo tuổi:
- Xem hướng bàn thờ cho người tuổi Dậu phúc lộc như ý
- Xem phong thủy hàng ngày Thứ 2 ngày 7/9/2020: Tam Bích rắc rối
- Tử vi hàng ngày 25/6/2019 về tình yêu: Tình ai nông cạn còn tình ai đong đầy?
- Tuần mới (18-24/1), Thần Tài gõ cửa, ban phát lộc lá cho những con giáp này
- Tử vi tuổi Dậu tháng 12/2019 âm lịch: Tiểu nhân cũng không ngăn nổi thành công